Top các token Oracles hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Oracles. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 1.16% | 8.45% | ₫70.55T₫70,554,377,624,283 | ₫6,460,475,042,250 42,762,811 LINK | 467,009,550 LINK | |||||
137 | 2.61% | 10.59% | ₫4.82T₫4,820,186,714,792 | ₫567,847,177,528 7,826,467 UMA | 66,435,189 UMA | |||||
161 | 1.22% | 0.58% | ₫3.29T₫3,291,941,899,372 | ₫1,585,766,985,496 463,280,126,344 WIN | 961,737,300,000 WIN | |||||
182 | 0.99% | 5.36% | ₫2.72T₫2,716,777,844,618 | ₫37,793,272,666 178,685,141 XYO | 12,844,821,266 XYO | |||||
262 | 0.61% | 28.90% | ₫2.34T₫2,341,214,647,387 | ₫600,958,434,925 2,823,553 REP | 11,000,000 REP | |||||
325 | 4.29% | 5.18% | ₫1.70T₫1,704,453,655,708 | ₫2,705,211,917 12,700,585 BRG | 8,002,167,205 BRG | |||||
335 | 1.68% | 30.55% | ₫1.62T₫1,615,342,394,438 | ₫85,921,074,084 154,877,485 NEST | 2,911,743,948 NEST | |||||
351 | 2.50% | 11.83% | ₫1.49T₫1,490,679,224,695 | ₫104,387,352,969 5,616,197 RLC | 80,200,793 RLC | |||||
371 | 0.81% | 18.60% | ₫1.34T₫1,341,544,127,368 | ₫152,142,299,053 4,185,654 API3 | 36,907,810 API3 | |||||
389 | 2.06% | 15.45% | ₫1.22T₫1,224,342,503,298 | ₫367,101,195,472 10,551,753 BAND | 35,191,821 BAND | |||||
Drep [new]DREP | $0.79 | |||||||||
DIADIA | $0.43 | |||||||||
TellorTRB | $9.16 | |||||||||
AirSwapAST | $0.07 | |||||||||
KylinKYL | $0.03 | |||||||||
OraichainORAI | $2.93 | |||||||||
HAPI ProtocolHAPI | $7.60 | |||||||||
ModefiMOD | $0.22 | |||||||||
IdenaIDNA | $0.03 | |||||||||
Umbrella NetworkUMB | $0.02 | |||||||||
Bird.MoneyBIRD | $19.26 | |||||||||
Razor NetworkRAZOR | $0.01 | |||||||||
ZapZAP | $0.01 | |||||||||
UTU ProtocolUTU | $0.01 | |||||||||
Standard ProtocolSTND | $0.05 | |||||||||
Ares ProtocolARES | $0.00 | |||||||||
DOS NetworkDOS | $0.00 | |||||||||
Berry DataBRY | $0.15 | |||||||||
OptionRoomROOM | $0.02 | |||||||||
OracleChainOCT | $0.01 | |||||||||
ORAO NetworkORAO | $0.01 | |||||||||
ZoraclesZORA | $23.33 | |||||||||
FluxFLX | $0.15 | |||||||||
DeCreditCDTC | $0.00 | |||||||||
EquilibriaXEQ | $0.25 | |||||||||
ADAM OracleADAM | $5.95 | |||||||||
xFundXFUND | $305.97 | |||||||||
OrakuruORK | $0.00 | |||||||||
PolkaCipherCPHR | $0.00 | |||||||||
DREP [old]DREP | $1.96 | |||||||||
ODIN PROTOCOLODIN | $0.00 | |||||||||
Prism NetworkPRISM | $16.23 | |||||||||
SEORSEOR | $0.00 |
Hiển thị 1 - 43 trong số 43
Hiển thị hàng