Top các token Liquid Staking Derivatives hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Liquid Staking Derivatives. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | 24h % | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 1.28% | 16.42% | 1.86% | ₫48.94T₫48,937,745,118,953 | ₫3,732,962,455,045 65,705,485 LDO | 861,374,401 LDO | |||||
58 | 0.55% | 13.03% | 14.84% | ₫21.02T₫21,020,747,515,130 | ₫578,375,427,335 529,847 RPL | 19,257,026 RPL | |||||
74 | 1.73% | 18.39% | 5.67% | ₫14.84T₫14,839,871,552,382 | ₫1,090,860,059,909 5,226,007 FXS | 71,093,696 FXS | |||||
116 | 0.24% | 7.43% | 4.58% | ₫7.44T₫7,442,511,122,397 | ₫801,194,048,267 1,040,221,149 ANKR | 9,662,899,378 ANKR | |||||
401 | 0.24% | 5.70% | 6.03% | ₫1.22T₫1,216,801,959,641 | ₫14,704,296,821 1,922,836 XPRT | 159,117,504 XPRT | |||||
498 | 0.11% | 5.81% | 1.96% | ₫783.79B₫783,788,166,425 | ₫169,657,906,821 13,085,372 FIS | 60,452,000 FIS | |||||
499 | 0.86% | 4.22% | 3.87% | ₫779.27B₫779,267,134,865 | ₫168,182,770,373 25,255,841 CHESS | 117,021,778 CHESS | |||||
507 | 0.25% | 4.65% | 1.96% | ₫757.57B₫757,569,832,301 | ₫74,771,104,573 346,106,294 QI | 3,506,698,056 QI | |||||
777 | 0.14% | 5.09% | 5.96% | ₫261.88B₫261,876,343,278 | ₫26,615,981,867 1,031,511 SD | 10,149,100 SD | |||||
828 | 0.19% | 8.92% | 2.48% | ₫214.14B₫214,136,376,857 | ₫6,262,588,329 160,612,137 DSLA | 5,491,802,966 DSLA | |||||
BifrostBNC | $0.24 | ||||||||||
pSTAKE FinancePSTAKE | $0.09 | ||||||||||
SharedStakeSGT | $0.91 | ||||||||||
StakeWiseSWISE | $0.15 | ||||||||||
Meta PoolMETA | $0.01 |
Hiển thị 1 - 15 trong số 15
Hiển thị hàng