Top các token Layer 2 hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Layer 2. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 0.97% | 0.69% | 8.29% | ₫202.51T₫202,507,428,848,652 | ₫6,672,409,612,311 305,748,875 MATIC | 9,279,469,069 MATIC | |||||
35 | 0.89% | 2.53% | 9.70% | ₫37.04T₫37,039,235,366,371 | ₫7,388,545,657,401 254,335,588 ARB | 1,275,000,000 ARB | |||||
64 | 1.24% | 2.20% | 7.01% | ₫16.38T₫16,376,812,410,844 | ₫481,907,343,433 26,900,359 IMX | 914,163,546 IMX | |||||
77 | 1.69% | 0.35% | 1.21% | ₫12.79T₫12,789,517,857,008 | ₫1,344,289,223,887 35,250,967 OP | 335,376,391 OP | |||||
91 | 0.74% | 0.29% | 0.94% | ₫9.16T₫9,157,689,429,203 | ₫318,530,061,393 46,310,893 LRC | 1,331,430,935 LRC | |||||
170 | 1.00% | 0.35% | 0.92% | ₫3.45T₫3,454,454,114,878 | ₫113,787,507,376 148,535,191 SKL | 4,509,352,671 SKL | |||||
256 | 0.49% | 1.40% | 1.88% | ₫2.30T₫2,299,155,930,517 | ₫50,775,646,431 98,481 METIS | 4,459,278 METIS | |||||
393 | 0.13% | 0.41% | 0.39% | ₫1.13T₫1,129,711,411,612 | ₫7,903,712,223 11,858,257 CWEB | 1,694,951,452 CWEB | |||||
466 | 0.17% | 0.58% | 16.32% | ₫848.93B₫848,934,385,739 | -- | 217,041,086 DG | |||||
517 | 0.11% | 0.38% | 2.00% | ₫686.72B₫686,720,675,674 | ₫15,139,514,414 3,783,645 BOBA | 171,624,232 BOBA | |||||
ZKSpaceZKS | $0.05 | ||||||||||
MyriaMYRIA | $0.00 | ||||||||||
LayerAILAI | $0.02 | ||||||||||
xDAIxDAI | $1.00 |
Hiển thị 1 - 14 trong số 14
Hiển thị hàng