Top các token Framework Ventures Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Framework Ventures Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0.06% | 2.63% | 2.39% | ₫12,030.72T₫12,030,721,767,929,544 | ₫412,486,432,779,580 665,009 BTC | 19,395,868 BTC | |||||
2 | 0.12% | 2.75% | 1.80% | ₫5,194.34T₫5,194,340,069,664,554 | ₫170,077,194,619,809 3,936,697 ETH | 120,230,939 ETH | |||||
21 | 0.11% | 4.89% | 8.49% | ₫72.14T₫72,138,565,624,306 | ₫3,756,936,062,951 26,930,277 LINK | 517,099,970 LINK | |||||
41 | 0.03% | 4.52% | 17.75% | ₫23.85T₫23,848,192,696,164 | ₫864,264,313,957 326,355,891 GRT | 9,005,344,838 GRT | |||||
51 | 0.15% | 4.08% | 6.82% | ₫20.02T₫20,022,534,232,469 | ₫898,963,079,497 647,549 AAVE | 14,422,799 AAVE | |||||
64 | 0.28% | 4.54% | 7.51% | ₫14.51T₫14,508,227,752,767 | ₫804,764,221,063 45,317,525 CRV | 816,980,871 CRV | |||||
70 | 0.24% | 7.63% | 9.87% | ₫12.98T₫12,982,426,398,421 | ₫526,057,569,487 10,639,350 SNX | 262,565,507 SNX | |||||
73 | 0.06% | 21.79% | 7.21% | ₫12.4T₫12,396,980,106,473 | ₫2,254,802,929,489 101,728,250 KAVA | 559,305,240 KAVA | |||||
134 | 0.01% | 2.79% | 6.87% | ₫4.65T₫4,652,409,360,732 | ₫291,014,353,650 2,065 YFI | 33,018 YFI | |||||
362 | 0.24% | 6.41% | 13.34% | ₫1.17T₫1,174,658,142,964 | ₫124,859,093,172 48,374,888 DODO | 455,104,665 DODO | |||||
TellorTRB | $10.17 | ||||||||||
dHedge DAODHT | $0.12 | ||||||||||
EdgewareEDG | $0.00 | ||||||||||
EdgelessEDG | $0.01 | ||||||||||
FractalFCL | $0.04 | ||||||||||
PowerTrade FuelPTF | $0.01 |
Hiển thị 1 - 16 trong số 16
Hiển thị hàng