Top các token Fenbushi Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Fenbushi Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

14

0.14%2.62%5.27%

₫262.82T₫262,819,490,926,224

₫4,386,471,401,432

23,999,520 DOT

1,437,953,431 DOT

polkadot-new-7d-price-graph

19

0.04%4.15%0.45%

₫156.99T₫156,985,305,973,876

463,451,298 ICP

internet-computer-7d-price-graph

42

0.03%0.15%5.35%

₫69.23T₫69,226,596,007,681

₫1,217,908,915,791

1,279,272,180 VET

72,714,516,834 VET

vechain-7d-price-graph

91

0.20%2.06%0.21%

₫23.55T₫23,553,029,912,049

₫2,352,021,310,557

112,336,342 EOS

1,124,930,806 EOS

eos-7d-price-graph

165

0.47%0.52%2.12%

₫10.62T₫10,620,351,219,688

₫237,925,941,179

1,278,206,243 SC

57,055,565,971 SC

siacoin-7d-price-graph

172

0.11%0.70%0.33%

₫9.65T₫9,649,997,074,400

16,328,269 ZEC

zcash-7d-price-graph

190

0.13%0.29%3.41%

₫8.69T₫8,688,122,932,137

₫146,245,445,732

12,166,054 BICO

722,758,758 BICO

biconomy-7d-price-graph

365

3.71%4.22%1.22%

₫3.43T₫3,427,356,661,829

₫68,323,166,901

15,250,214 NYM

765,010,246 NYM

nym-7d-price-graph

1580

0.13%1.74%4.78%

₫45.43B₫45,428,460,512

₫394,201,228

1,780,762 PAY

205,218,256 PAY

tenx-7d-price-graph

2613

0.61%0.80%5.49%

₫573.76B₫573,763,099,602

₫58,448,543,716

10,899,959 NEXT

107,000,000 NEXT

connext-7d-price-graph
BitDAOBIT$1.06
BlockchainSpaceGUILD$0.00
Ripio Credit NetworkRCN$0.00
FactomFCT$--
TierionTNT$--
Hiển thị 1 - 15 trong số 15
Hiển thị hàng
100