Top các token Fenbushi Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Fenbushi Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 0.23% | 4.41% | 8.31% | ₫141.79T₫141,791,783,426,676 | ₫3,990,333,249,753 33,539,862 DOT | 1,191,799,427 DOT | |||||
31 | 0.35% | 8.82% | 12.45% | ₫44.38T₫44,375,929,056,226 | ₫821,591,022,878 8,081,203 ICP | 436,483,447 ICP | |||||
39 | 0.54% | 6.29% | 11.45% | ₫31.39T₫31,390,412,822,797 | ₫1,055,894,682,160 2,445,933,798 VET | 72,714,516,834 VET | |||||
46 | 0.38% | 7.79% | 6.96% | ₫21.62T₫21,623,655,849,281 | ₫3,299,024,298,881 166,773,899 EOS | 1,093,129,686 EOS | |||||
49 | 0.33% | 3.45% | 7.31% | ₫20.79T₫20,785,786,193,078 | ₫94,593,938,452 8,390,349 BIT | 1,843,669,839 BIT | |||||
78 | 0.22% | 7.49% | 14.27% | ₫11.23T₫11,225,492,686,328 | ₫599,099,429,773 871,432 ZEC | 16,328,269 ZEC | |||||
154 | 0.31% | 6.74% | 10.07% | ₫3.80T₫3,797,248,608,427 | ₫68,782,474,597 984,053,423 SC | 54,326,272,991 SC | |||||
165 | 1.10% | 8.30% | 14.83% | ₫3.32T₫3,318,481,144,758 | ₫82,214,461,209 13,786,176 BICO | 556,461,300 BICO | |||||
1219 | 0.72% | 4.14% | 7.73% | ₫45.33B₫45,325,285,488 | ₫271,200,468 1,227,908 PAY | 205,218,256 PAY | |||||
1487 | 0.23% | 5.22% | 15.85% | ₫20.03B₫20,032,096,377 | ₫279,197,823 7,085,903 RCN | 508,404,746 RCN | |||||
BlockchainSpaceGUILD | $0.00 | ||||||||||
FactomFCT | $0.69 | ||||||||||
TierionTNT | $0.12 |
Hiển thị 1 - 13 trong số 13
Hiển thị hàng