Top các token Fenbushi Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Fenbushi Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

16

₫242,484.67
0.23%4.42%20.54%

₫369.77T₫369,767,651,935,017

₫54,634,894,254,459

225,312,775 DOT

1,524,911,447 DOT

polkadot-new-7d-price-graph

26

₫347,964.30
0.74%3.86%25.63%

₫165.41T₫165,414,666,128,284

₫13,117,400,962,141

37,697,549 ICP

475,378,273 ICP

internet-computer-7d-price-graph

29

₫1,581.71
1.47%22.07%54.46%

₫128.1T₫128,095,011,914,976

₫33,053,942,400,873

20,897,573,187 VET

80,985,041,177 VET

vechain-7d-price-graph

75

₫27,483.89
0.19%6.24%39.06%

₫42.09T₫42,086,359,368,171

₫30,001,746,110,012

1,091,612,101 EOS

1,531,310,177 EOS

eos-7d-price-graph

97

₫1,790,861.37
0.17%13.33%57.24%

₫29.24T₫29,241,665,761,742

16,328,269 ZEC

zcash-7d-price-graph

190

₫180.38
0.64%0.43%3.70%

₫10.41T₫10,414,996,277,809

₫2,230,174,269,478

12,364,011,704 SC

57,740,391,700 SC

siacoin-7d-price-graph

225

₫10,430.99
3.40%5.72%23.33%

₫9.29T₫9,287,780,774,700

₫1,069,943,018,714

102,573,506 BICO

890,402,776 BICO

biconomy-7d-price-graph

327

₫35,631.43
1.35%0.45%50.83%

₫4.72T₫4,718,303,369,481

₫2,691,763,696,705

75,544,650 MORPHO

132,419,714 MORPHO

morpho-7d-price-graph

525

₫2,744.30
0.04%1.45%7.79%

₫2.2T₫2,203,956,671,324

₫29,200,370,867

10,640,369 NYM

803,103,235 NYM

nym-7d-price-graph

1813

₫206.80
9.36%14.12%7.00%

₫42.44B₫42,439,437,194

₫110,780,377

535,685 PAY

205,218,256 PAY

tenx-7d-price-graph
EverclearNEXT$0.13
BitDAOBIT$0.89
Ripio Credit NetworkRCN$0.00
BlockchainSpaceGUILD$0.00
FactomFCT$--
TierionTNT$--
Hiển thị 1 - 16 trong số 16
Hiển thị hàng
100