Top các token Fenbushi Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Fenbushi Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

14

₫162,244.61
0.75%0.60%0.33%

₫233.3T₫233,300,194,169,668

₫3,751,032,076,712

23,119,610 DOT

1,437,953,431 DOT

polkadot-new-7d-price-graph

23

₫267,876.56
1.61%2.72%17.98%

₫125.11T₫125,111,146,293,625

467,047,763 ICP

internet-computer-7d-price-graph

45

₫775.81
0.61%0.42%4.22%

₫62.83T₫62,829,255,396,958

₫760,360,110,490

980,081,563 VET

80,985,041,177 VET

vechain-7d-price-graph

77

₫15,343.77
0.69%1.95%3.69%

₫23.06T₫23,064,956,149,951

₫2,160,709,308,387

140,819,930 EOS

1,503,212,624 EOS

eos-7d-price-graph

125

₫803,882.17
0.96%5.93%5.74%

₫13.13T₫13,126,004,168,906

16,328,269 ZEC

zcash-7d-price-graph

177

₫136.59
0.13%1.57%12.30%

₫7.89T₫7,886,486,630,297

₫990,682,692,014

7,253,214,222 SC

57,740,361,723 SC

siacoin-7d-price-graph

192

₫8,943.91
0.95%0.80%12.49%

₫7.06T₫7,061,941,217,216

₫371,325,149,884

41,517,079 BICO

789,580,695 BICO

biconomy-7d-price-graph

436

₫2,603.44
0.13%0.45%5.96%

₫2.07T₫2,069,223,257,406

₫40,234,179,809

15,454,252 NYM

794,804,260 NYM

nym-7d-price-graph

1592

₫219.56
0.15%1.41%10.81%

₫45.06B₫45,057,579,690

₫111,304,183

506,944 PAY

205,218,256 PAY

tenx-7d-price-graph

2718

₫29,936.76
1.30%9.13%39.45%

₫55.19T₫55,193,500,306,206

₫46,017,426,641

1,537,155 BIT

1,843,669,839 BIT

bitdao-7d-price-graph
EverclearNEXT$0.21
BlockchainSpaceGUILD$0.00
Ripio Credit NetworkRCN$0.00
FactomFCT$--
TierionTNT$--
Hiển thị 1 - 15 trong số 15
Hiển thị hàng
100