Top các token Analytics hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Analytics. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

43

0.83%0.88%15.32%

₫71.27T₫71,274,647,774,102

₫2,173,549,343,564

289,175,602 GRT

9,482,595,462 GRT

the-graph-7d-price-graph

162

0.17%4.00%40.04%

₫11.4T₫11,404,486,342,485

₫2,645,932,915,289

47,468,852 ARKM

204,600,000 ARKM

arkham-7d-price-graph

353

0.37%0.15%11.22%

₫3.85T₫3,852,638,186,779

₫35,666,293,315

6,753,932 NOIA

729,553,097 NOIA

syntropy-7d-price-graph

395

1.97%7.20%24.87%

₫3.25T₫3,245,229,378,778

₫792,344,947,240

244,161,671 TOKEN

1,000,019,789 TOKEN

tokenfi-7d-price-graph

529

0.22%2.11%11.45%

₫1.83T₫1,827,550,669,630

₫4,549,064,497

202,827 DEXT

81,484,293 DEXT

dextools-7d-price-graph

719

0.30%2.93%4.41%

₫931.19B₫931,187,895,478

₫31,418,047,279

8,781,002 PRQ

260,256,872 PRQ

parsiq-7d-price-graph

739

0.77%1.43%5.42%

₫862.49B₫862,491,832,416

₫17,943,081,550

7,073,280 GLQ

339,999,895 GLQ

graphlinq-protocol-7d-price-graph

741

0.57%1.31%2.23%

₫859.91B₫859,910,101,981

₫22,117,331,168

9,700,600 FOX

377,154,162 FOX

fox-token-7d-price-graph

859

0.36%4.56%8.36%

₫561.68B₫561,679,135,159

₫34,233,613,427

20,687,341 DCK

339,422,186 DCK

dexcheck-7d-price-graph

1156

0.11%0.32%7.89%

₫216.66B₫216,662,140,576

₫1,267,838,537

341,872 UFI

58,422,831 UFI

purefi-protocol-7d-price-graph
ThenaTHE$0.45
DogeBonkDOBO$0.00
Bird.MoneyBIRD$17.55
SubQuery NetworkSQT$0.04
QUARTZQUARTZ$0.21
ChartExCHART$--
AstroToolsASTRO$--
MoonToolsMOONS$--
UniWhalesUWL$--
Less NetworkLESS$--
Hiển thị 1 - 20 trong số 20
Hiển thị hàng
100