Top các token Analytics hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Analytics. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

47

₫5,242.29
0.08%1.43%6.35%

₫50.06T₫50,056,142,402,648

₫1,212,609,641,416

231,313,098 GRT

9,548,531,509 GRT

the-graph-7d-price-graph

156

₫42,336.05
0.71%0.13%17.66%

₫8.66T₫8,661,956,428,018

₫1,271,975,085,757

30,044,725 ARKM

204,600,000 ARKM

arkham-7d-price-graph

424

₫2,000.82
0.67%4.39%9.28%

₫2T₫2,000,860,889,622

₫114,647,571,381

57,300,255 TOKEN

1,000,019,789 TOKEN

tokenfi-7d-price-graph

496

₫2,072.24
0.58%18.55%38.08%

₫1.51T₫1,511,808,185,644

₫23,542,774,847

11,361,034 NOIA

729,553,097 NOIA

synternet-7d-price-graph

545

₫15,438.31
0.10%6.26%7.48%

₫1.24T₫1,240,221,587,713

₫7,373,559,053

477,614 DEXT

80,334,011 DEXT

dextools-7d-price-graph

714

₫1,948.11
5.10%6.88%5.91%

₫662.36B₫662,356,162,774

₫16,928,110,724

8,689,518 GLQ

339,999,895 GLQ

graphlinq-protocol-7d-price-graph

762

₫2,119.09
0.14%0.22%13.12%

₫551.51B₫551,507,125,761

₫32,121,388,402

15,158,122 PRQ

260,256,872 PRQ

parsiq-7d-price-graph

787

₫1,350.28
0.10%4.19%8.09%

₫509.26B₫509,264,408,028

₫6,757,856,506

5,004,775 FOX

377,154,162 FOX

fox-token-7d-price-graph

976

₫862.14
0.68%2.88%12.47%

₫292.63B₫292,629,680,504

₫58,686,460,659

68,070,630 DCK

339,422,186 DCK

dexcheck-7d-price-graph

1243

₫9,018.88
0.17%1.73%1.83%

₫137.91B₫137,912,579,793

₫2,689,611,962

298,220 THE

15,291,550 THE

thena-7d-price-graph
DogeBonkDOBO$0.00
PureFi ProtocolUFI$0.05
Bird.MoneyBIRD$13.46
SubsquidSQD$0.12
SubQuery NetworkSQT$0.01
ChartExCHART$--
AstroToolsASTRO$--
MoonToolsMOONS$--
UniWhalesUWL$--
Less NetworkLESS$--
QUARTZQUARTZ$--
Hiển thị 1 - 21 trong số 21
Hiển thị hàng
100