Top các token a16z Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho a16z Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

₫2,642,488,095.99
0.09%3.29%3.44%

₫52.37P₫52,365,468,243,612,128

19,817,034 BTC

bitcoin-7d-price-graph

2

₫80,147,668.44
0.05%2.30%0.08%

₫9.66P₫9,655,477,492,130,166

120,516,309 ETH

ethereum-7d-price-graph

3

₫78,321.37
0.18%1.05%0.35%

₫4.51P₫4,514,538,580,865,586

₫177,902,350,808,598

2,271,440,768 XRP

57,641,211,234 XRP

xrp-7d-price-graph

16

₫100,169.75
1.01%7.30%8.65%

₫301.47T₫301,467,813,473,792

₫32,887,542,545,692

328,318,100 SUI

3,009,569,342 SUI

sui-7d-price-graph

24

₫303,075.15
0.89%3.33%4.17%

₫182T₫182,002,094,515,648

₫9,930,091,175,413

32,764,452 UNI

600,518,038 UNI

uniswap-7d-price-graph

35

₫224,548.77
0.03%3.52%0.84%

₫107.8T₫107,801,394,312,632

₫2,534,908,982,746

11,288,902 ICP

480,080,098 ICP

internet-computer-7d-price-graph

46

₫117,137.50
0.73%3.89%5.03%

₫73.31T₫73,306,235,466,584

₫4,033,276,233,470

34,431,983 FIL

625,813,578 FIL

filecoin-7d-price-graph

63

₫44,950.30
1.32%5.12%17.18%

₫43.68T₫43,678,655,807,434

₫7,718,487,143,160

171,711,598 WLD

971,710,081 WLD

worldcoin-org-7d-price-graph

87

₫28,332,965.49
0.89%0.33%8.15%

₫25.12T₫25,123,021,103,117

886,706 MKR

maker-7d-price-graph

88

₫16,024.53
1.16%3.43%5.31%

₫25.01T₫25,010,793,407,054

₫962,694,975,992

60,076,325 FLOW

1,560,781,544 FLOW

flow-7d-price-graph
ArweaveAR$13.40
CompoundCOMP$69.90
OasisROSE$0.06
LayerZeroZRO$3.59
CeloCELO$0.54
Yield Guild GamesYGG$0.32
MythosMYTH$0.17
Keep NetworkKEEP$0.11
OrchidOXT$0.11
FortaFORT$0.09
League of Kingdoms ArenaLOKA$0.15
Pirate NationPIRATE$0.09
RallyRLY$0.00
HandshakeHNS$0.01
SkySKY$0.05
Iron FishIRON$0.41
AngleANGLE$0.01
ECOECO$--
Hiển thị 1 - 28 trong số 28
Hiển thị hàng
100