Top các token a16z Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho a16z Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

2.154.165.140,11 ₫
0.67%2.09%5.55%

₫42.76P₫42,762,095,238,280,392

19.85M BTC
--

2

40.985.632,74 ₫
1.03%3.54%0.08%

₫4.95P₫4,946,477,544,816,279

120.68M ETH
--

4

54.466,13 ₫
0.80%1.85%6.76%

₫3.18P₫3,177,453,089,640,769

58.33B XRP
--

15

57.262,14 ₫
0.96%5.87%15.33%

₫186.1T₫186,100,999,323,438

3.24B SUI
--

28

137.284,24 ₫
1.18%3.72%4.55%

₫86.28T₫86,282,334,260,185

628.49M UNI
--

35

129.362,17 ₫
0.56%4.64%8.00%

₫62.8T₫62,799,754,277,959

485.45M ICP
--

48

64.065,91 ₫
1.12%3.24%3.91%

₫41.66T₫41,656,900,438,351

650.21M FIL
--

58

34.775.749,07 ₫
1.36%4.14%14.27%

₫29.49T₫29,492,423,172,464

848.07K MKR
--

66

19.053,67 ₫
2.52%5.40%17.83%

₫23.93T₫23,931,663,158,967

1.25B WLD
--

96

9.025,04 ₫
1.03%3.40%4.15%

₫14.22T₫14,218,912,760,629

1.57B FLOW
--

120

1.044.282,29 ₫
1.33%3.40%0.81%

₫9.34T₫9,336,247,401,805

₫607,785,707,808

582.01K COMP

8.94M COMP
--

126

138.676,67 ₫
0.74%4.61%7.56%

₫9.1T₫9,104,465,641,930

65.65M AR
--
LayerZeroZRO$2.41
CeloCELO$0.30
OasisROSE$0.02
MythosMYTH$0.15
Yield Guild GamesYGG$0.17
Keep NetworkKEEP$0.07
OrchidOXT$0.07
FortaFORT$0.07
League of Kingdoms ArenaLOKA$0.07
Pirate NationPIRATE$0.04
RallyRLY$0.00
HandshakeHNS$0.01
SkySKY$0.06
Iron FishIRON$0.13
AngleANGLE$0.01
Hiển thị 1 - 27 trong số 27
Hiển thị hàng
100