Top các token a16z Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho a16z Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

0.12%0.22%4.13%

₫33,437.23T₫33,437,227,700,861,672

19,689,434 BTC

bitcoin-7d-price-graph

2

0.23%2.54%4.75%

₫10,113.31T₫10,113,309,979,032,968

122,047,160 ETH

ethereum-7d-price-graph

7

0.21%0.62%8.46%

₫770.61T₫770,610,565,626,033

₫35,596,158,925,278

2,546,533,696 XRP

55,129,144,019 XRP

xrp-7d-price-graph

19

0.36%0.98%20.02%

₫175.3T₫175,299,976,898,266

₫3,931,848,031,947

10,386,462 ICP

463,076,548 ICP

internet-computer-7d-price-graph

24

0.56%0.03%13.60%

₫123.97T₫123,974,940,590,100

₫3,190,238,516,303

15,407,235 UNI

598,736,140 UNI

uniswap-7d-price-graph

31

1.02%0.38%6.99%

₫89.69T₫89,691,929,152,979

₫4,416,725,865,720

26,741,180 FIL

543,042,079 FIL

filecoin-7d-price-graph

44

0.53%4.72%9.11%

₫70.09T₫70,094,083,830,396

924,717 MKR

maker-7d-price-graph

50

0.31%4.31%34.12%

₫55.57T₫55,569,063,240,183

65,454,185 AR

arweave-7d-price-graph

60

0.58%2.61%7.39%

₫43.69T₫43,693,071,119,540

₫4,737,735,544,921

140,517,439 SUI

1,295,901,469 SUI

sui-7d-price-graph

65

1.20%6.49%12.28%

₫38.39T₫38,390,320,617,421

₫1,549,715,893,821

60,627,085 FLOW

1,501,883,814 FLOW

flow-7d-price-graph
WorldcoinWLD$5.52
Oasis NetworkROSE$0.11
CeloCELO$0.93
CompoundCOMP$60.61
Yield Guild GamesYGG$1.02
Keep NetworkKEEP$0.17
OrchidOXT$0.12
FortaFORT$0.29
RallyRLY$0.01
League of Kingdoms ArenaLOKA$0.29
HandshakeHNS$0.02
Iron FishIRON$1.53
ECOECO$0.02
LayerZeroZRO$--
Hiển thị 1 - 24 trong số 24
Hiển thị hàng
100