Trở lại yearn.finance

YFI đến KRW: Xếp hạng trực tiếp yearn.finance đến South Korean Won

công cụ chuyển đổi YFI sang KRW

YFI

yearn.finance

KRW

South Korean Won

Lịch sử tỷ giá YFI sang KRW

Ngày1 YFI to KRW24 giờ
Jul 27, 2024₩8,039,320.24-0.25%
Jul 26, 2024₩8,059,593.843.34%
Jul 25, 2024₩7,799,218.17-0.64%
Jul 24, 2024₩7,849,837.57-1.34%
Jul 23, 2024₩7,956,579.96-1.60%
Jul 22, 2024₩8,086,065.13-3.36%
Jul 21, 2024₩8,367,136.911.41%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang KRW đã tăng 1.05% trong 24 giờ qua.

biểu đồ YFI sang KRW

biểu đồ yearn.finance sang KRW

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu yearn.finance sang South Korean Won

Tỷ giá chuyển đổi từ YFI sang KRW hiện tại là ₩8,036,706.85. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.05% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của yearn.finance là tăng bởi YFI đã giảm bớt 1.39% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá YFI sang KRW

Ngày1 YFI to KRW24 giờ
Jul 27, 2024₩8,039,320.24-0.25%
Jul 26, 2024₩8,059,593.843.34%
Jul 25, 2024₩7,799,218.17-0.64%
Jul 24, 2024₩7,849,837.57-1.34%
Jul 23, 2024₩7,956,579.96-1.60%
Jul 22, 2024₩8,086,065.13-3.36%
Jul 21, 2024₩8,367,136.911.41%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang KRW đã tăng 1.05% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi YFI / KRW

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ yearn.finance (YFI) sang KRW là ₩8,036,706.85 cho mỗi 1 YFI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 YFI sang KRW.

Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang KRW

Số tiềnHôm nay lúc 12:03:07 pm
0.5 YFIkrw 4,018,353.42
1 YFIkrw 8,036,706.85
5 YFIkrw 40,183,534.24
10 YFIkrw 80,367,068.48
50 YFIkrw 401,835,342.40
100 YFIkrw 803,670,684.81
500 YFIkrw 4,018,353,424.03
1000 YFIkrw 8,036,706,848.06

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của yearn.finance (YFI) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang YFI

Số tiềnHôm nay lúc 12:03:07 pm
0.5 KRWYFI 0.00000006221
1 KRWYFI 0.0000001244
5 KRWYFI 0.0000006221
10 KRWYFI 0.000001244
50 KRWYFI 0.000006221
100 KRWYFI 0.00001244
500 KRWYFI 0.00006221
1000 KRWYFI 0.0001244

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang yearn.finance (YFI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang Fiat

Tiền tệCurrent Price
YFI / USD$5,803.22
YFI / BTC0.08502 BTC
YFI / ETH1.7692 ETH
YFI / BNB9.8816 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của yearn.finance (YFI) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển yearn.finance sang South Korean Won

Giá của 1 yearn.finance (YFI) sangSouth Korean Won (KRW) là bao nhiêu?

Giá của 1 yearn.finance (YFI) sang South Korean Won (KRW) hiện tại khoảng ₩8,036,706.85.

Tôi có thể mua bao nhiêu yearn.finance (YFI) với ₩1?

Hiện tại, với ₩1 có thể mua khoảng 0.0000001244 yearn.finance (YFI).

Giá YFI/KRW cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

yearn.finance (YFI) đạt mức giá cao nhất từng có là ₩129,396,067.45 KRW vào 5/12/2021.

Giá trị của yearn.finance (YFI) đã thay đổi bao nhiêu so với South Korean Won (KRW)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của yearn.finance (YFI) đã tăng thêm -1.4% so với South Korean Won (KRW).