Các loại tiền điện tử:
2.4M+
Trao đổi:
794
Vốn hóa thị trường:
$2.42T
1.02%
Khối lượng trong vòng 24 giờ:
$58.81B
28.40%
Tỷ lệ thống trị:
BTC: 55.4% ETH: 16.2%
Phí gas trên ETH:
2 Gwei
Fear & Greed:
63/100
Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Xếp hạng
Phân mục
Biểu Đồ Vốn Hóa Toàn Bộ Thị Trường
Xem Nhanh Lịch Sử Thị Trường
Bitcoin ETFs
Token Unlocks
Bảng xếp hạng
Xu hướng
Sắp tới
Được thêm gần đây
Lãi & Lỗ
Truy cập nhiều nhất
NFT
Số liệu thống kê NFT giá cao nhất
Sự kiện sắp tới
On Chain Data
Các cặp DEX
Chain Ranking
Những cặp DEX thịnh hàng
Trao đổi
Sàn giao dịch tập trung
Giao ngay
Phái sinh
Sàn giao dịch phi tập trung(DEX)
Giao ngay
Phái sinh
Cộng đồng
Feeds
Topics
Lives
Các bài viết
Sản phẩm
Sản phẩm
Bộ quy đổi
Thư thông báo
CMC Labs
Telegram Bot
Quảng Cáo
API tiền tệ
Công cụ Trang web
Campaigns
Airdrops
Phần thưởng Kim cương
Tìm hiểu & Kiếm tiền
Calendars
Lịch ICO
Lịch Sự kiện
Học hỏi
Tin tức
Academy
Research
Video
Bảng thuật ngữ
Xếp Hạng Khối Lượng Trong 24 giờ (Tiền Tệ)
VND
← Trở về Top 100
1.
Tether USDt
76.21%
Rank
Nguồn
Cặp
Khối lượng (24 giờ)
Giá
Khối lượng (%)
Rank
Nguồn
Rank
Nguồn
Cặp
Khối lượng (24 giờ)
Giá
Khối lượng (%)
1
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
2
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
3
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
Xem Tất Cả
Tổng cộng/ Trung bình
₫1,134,614,719,351,589
₫25,319.67
Xem trước các cặp thị trường
2.
Bitcoin
42.91%
Rank
Nguồn
Cặp
Khối lượng (24 giờ)
Giá
Khối lượng (%)
Rank
Nguồn
Rank
Nguồn
Cặp
Khối lượng (24 giờ)
Giá
Khối lượng (%)
1
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
2
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
3
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
Xem Tất Cả
Tổng cộng/ Trung bình
₫638,775,823,901,072
₫1,723,511,089
Xem trước các cặp thị trường
3.
Ethereum
22.38%
Rank
Nguồn
Cặp
Khối lượng (24 giờ)
Giá
Khối lượng (%)
Rank
Nguồn
Rank
Nguồn
Cặp
Khối lượng (24 giờ)
Giá
Khối lượng (%)
1
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
2
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
3
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
Xem Tất Cả
Tổng cộng/ Trung bình
₫333,232,878,727,196
₫82,674,213
Xem trước các cặp thị trường
4.
USDC
8.50%
Rank
Nguồn
Cặp
Khối lượng (24 giờ)
Giá
Khối lượng (%)
Rank
Nguồn
Rank
Nguồn
Cặp
Khối lượng (24 giờ)
Giá
Khối lượng (%)
1
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
2
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
3
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
Xem Tất Cả
Tổng cộng/ Trung bình
₫126,482,322,306,305
₫25,314.90
Xem trước các cặp thị trường
5.
First Digital USD
5.34%
Rank
Nguồn
Cặp
Khối lượng (24 giờ)
Giá
Khối lượng (%)
Rank
Nguồn
Rank
Nguồn
Cặp
Khối lượng (24 giờ)
Giá
Khối lượng (%)
1
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
2
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
3
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
Xem Tất Cả
Tổng cộng/ Trung bình
₫79,551,529,264,621
₫25,314.64
Xem trước các cặp thị trường
6.
Solana
4.15%
Rank
Nguồn
Cặp
Khối lượng (24 giờ)
Giá
Khối lượng (%)
Rank
Nguồn
Rank
Nguồn
Cặp
Khối lượng (24 giờ)
Giá
Khối lượng (%)
1
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
2
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
3
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
Xem Tất Cả
Tổng cộng/ Trung bình
₫61,724,647,637,931
₫4,675,262
Xem trước các cặp thị trường
7.
BNB
2.75%
Rank
Nguồn
Cặp
Khối lượng (24 giờ)
Giá
Khối lượng (%)
Rank
Nguồn
Rank
Nguồn
Cặp
Khối lượng (24 giờ)
Giá
Khối lượng (%)
1
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
2
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
3
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
Xem Tất Cả
Tổng cộng/ Trung bình
₫40,992,808,438,206
₫14,838,171
Xem trước các cặp thị trường
8.
XRP
2.07%
Rank
Nguồn
Cặp
Khối lượng (24 giờ)
Giá
Khối lượng (%)
Rank
Nguồn
Rank
Nguồn
Cặp
Khối lượng (24 giờ)
Giá
Khối lượng (%)
1
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
2
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
3
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
Xem Tất Cả
Tổng cộng/ Trung bình
₫30,747,658,915,597
₫15,172.76
Xem trước các cặp thị trường
9.
Venus BNB
1.53%
Rank
Nguồn
Cặp
Khối lượng (24 giờ)
Giá
Khối lượng (%)
Rank
Nguồn
Rank
Nguồn
Cặp
Khối lượng (24 giờ)
Giá
Khối lượng (%)
1
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
2
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
3
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
Xem Tất Cả
Tổng cộng/ Trung bình
₫22,839,203,566,080
₫361,857
Xem trước các cặp thị trường
10.
WETH
1.19%
Rank
Nguồn
Cặp
Khối lượng (24 giờ)
Giá
Khối lượng (%)
Rank
Nguồn
Rank
Nguồn
Cặp
Khối lượng (24 giờ)
Giá
Khối lượng (%)
1
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
2
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
3
Exchange
ABC/DEF
$?
₫31,...10.00
10.00%
Xem Tất Cả
Tổng cộng/ Trung bình
₫17,746,268,471,984
₫82,488,578
Xem trước các cặp thị trường
Tải thêm