Trở lại VeChain

VET đến NOK: Xếp hạng trực tiếp VeChain đến Norwegian Krone

công cụ chuyển đổi VET sang NOK

VET

VeChain

NOK

Norwegian Krone

Lịch sử tỷ giá VET sang NOK

Ngày1 VET to NOK24 giờ
Aug 02, 2024kr 0.2805-2.83%
Aug 01, 2024kr 0.28870.66%
Jul 31, 2024kr 0.2868-1.57%
Jul 30, 2024kr 0.2913-2.64%
Jul 29, 2024kr 0.2992-0.70%
Jul 28, 2024kr 0.3013-2.60%
Jul 27, 2024kr 0.3094-1.53%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VET sang NOK đã giảm 3.75% trong 24 giờ qua.

biểu đồ VET sang NOK

biểu đồ VeChain sang NOK

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu VeChain sang Norwegian Krone

Tỷ giá chuyển đổi từ VET sang NOK hiện tại là kr 0.28. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.75% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của VeChain là giảm bởi VET đã giảm bớt 1.50% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá VET sang NOK

Ngày1 VET to NOK24 giờ
Aug 02, 2024kr 0.2805-2.83%
Aug 01, 2024kr 0.28870.66%
Jul 31, 2024kr 0.2868-1.57%
Jul 30, 2024kr 0.2913-2.64%
Jul 29, 2024kr 0.2992-0.70%
Jul 28, 2024kr 0.3013-2.60%
Jul 27, 2024kr 0.3094-1.53%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VET sang NOK đã giảm 3.75% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi VET / NOK

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ VeChain (VET) sang NOK là kr0.28 cho mỗi 1 VET. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 VET sang NOK.

Tỷ lệ chuyển đổi VET sang NOK

Số tiềnHôm nay lúc 10:54:23 am
0.5 VETnok 0.14
1 VETnok 0.28
5 VETnok 1.40
10 VETnok 2.80
50 VETnok 14.00
100 VETnok 28.00
500 VETnok 139.99
1000 VETnok 279.99

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của VeChain (VET) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang VET

Số tiềnHôm nay lúc 10:54:23 am
0.5 NOKVET 1.79
1 NOKVET 3.57
5 NOKVET 17.86
10 NOKVET 35.72
50 NOKVET 178.58
100 NOKVET 357.16
500 NOKVET 1,785.81
1000 NOKVET 3,571.62

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang VeChain (VET) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang Fiat

Tiền tệCurrent Price
VET / USD$0.02543
VET / BTC0.0000003931 BTC
VET / ETH0.000008052 ETH
VET / BNB0.00004446 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của VeChain (VET) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển VeChain sang Norwegian Krone

Giá của 1 VeChain (VET) sangNorwegian Krone (NOK) là bao nhiêu?

Giá của 1 VeChain (VET) sang Norwegian Krone (NOK) hiện tại khoảng kr0.28.

Tôi có thể mua bao nhiêu VeChain (VET) với kr1?

Hiện tại, với kr1 có thể mua khoảng 3.5716 VeChain (VET).

Giá VET/NOK cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

VeChain (VET) đạt mức giá cao nhất từng có là kr3.06 NOK vào 4/17/2021.

Giá trị của VeChain (VET) đã thay đổi bao nhiêu so với Norwegian Krone (NOK)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của VeChain (VET) đã tăng thêm -1.5% so với Norwegian Krone (NOK).