TRU đến EUR: Xếp hạng trực tiếp TrueFi đến Euro
công cụ chuyển đổi TRU sang EUR
Lịch sử tỷ giá TRU sang EUR
Ngày | 1 TRU to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 25, 2024 | €0.1139 | 0.33% |
Jul 24, 2024 | €0.1135 | 3.34% |
Jul 23, 2024 | €0.1098 | -6.52% |
Jul 22, 2024 | €0.1175 | -10.41% |
Jul 21, 2024 | €0.1311 | 4.29% |
Jul 20, 2024 | €0.1257 | -0.31% |
Jul 19, 2024 | €0.1261 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ TRU sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi TRU sang EUR đã tăng 9.02% trong 24 giờ qua.
biểu đồ TRU sang EUR
biểu đồ TrueFi sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu TrueFi sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ TRU sang EUR hiện tại là €0.1206. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 9.02% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của TrueFi là tăng bởi TRU đã giảm bớt 6.62% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá TRU sang EUR
Ngày | 1 TRU to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 25, 2024 | €0.1139 | 0.33% |
Jul 24, 2024 | €0.1135 | 3.34% |
Jul 23, 2024 | €0.1098 | -6.52% |
Jul 22, 2024 | €0.1175 | -10.41% |
Jul 21, 2024 | €0.1311 | 4.29% |
Jul 20, 2024 | €0.1257 | -0.31% |
Jul 19, 2024 | €0.1261 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ TRU sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi TRU sang EUR đã tăng 9.02% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi TRU / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ TrueFi (TRU) sang EUR là €0.1206 cho mỗi 1 TRU. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 TRU sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi TRU sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 01:51:22 pm |
---|---|
0.5 TRU | eur 0.06031 |
1 TRU | eur 0.1206 |
5 TRU | eur 0.6031 |
10 TRU | eur 1.21 |
50 TRU | eur 6.03 |
100 TRU | eur 12.06 |
500 TRU | eur 60.31 |
1000 TRU | eur 120.63 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của TrueFi (TRU) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang TRU
Số tiền | Hôm nay lúc 01:51:22 pm |
---|---|
0.5 EUR | TRU 4.15 |
1 EUR | TRU 8.29 |
5 EUR | TRU 41.45 |
10 EUR | TRU 82.90 |
50 EUR | TRU 414.50 |
100 EUR | TRU 829.00 |
500 EUR | TRU 4,145.00 |
1000 EUR | TRU 8,290.01 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang TrueFi (TRU) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.