Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ TOSHI sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi TOSHI sang EUR đã giảm 5.81% trong 24 giờ qua.
biểu đồ TOSHI sang EUR
biểu đồ Toshi sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Toshi sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ TOSHI sang EUR hiện tại là €0.0001371. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 5.81% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Toshi là giảm bởi TOSHI đã giảm bớt 41.75% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá TOSHI sang EUR
Ngày
1 TOSHI to EUR
24 giờ
Aug 02, 2024
€0.0001381
-2.90%
Aug 01, 2024
€0.0001422
-5.97%
Jul 31, 2024
€0.0001513
-4.37%
Jul 30, 2024
€0.0001582
-1.82%
Jul 29, 2024
€0.0001611
-0.58%
Jul 28, 2024
€0.000162
-5.19%
Jul 27, 2024
€0.0001709
-3.08%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ TOSHI sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi TOSHI sang EUR đã giảm 5.81% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi TOSHI / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Toshi (TOSHI) sang EUR là €0.0001371 cho mỗi 1 TOSHI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 TOSHI sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi TOSHI sang EUR
Số tiền
Hôm nay lúc 10:41:23 am
0.5 TOSHI
eur 0.00006857
1 TOSHI
eur 0.0001371
5 TOSHI
eur 0.0006857
10 TOSHI
eur 0.001371
50 TOSHI
eur 0.006857
100 TOSHI
eur 0.01371
500 TOSHI
eur 0.06857
1000 TOSHI
eur 0.1371
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Toshi (TOSHI) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang TOSHI
Số tiền
Hôm nay lúc 10:41:23 am
0.5 EUR
TOSHI 3,646.01
1 EUR
TOSHI 7,292.03
5 EUR
TOSHI 36,460.15
10 EUR
TOSHI 72,920.29
50 EUR
TOSHI 364,601.47
100 EUR
TOSHI 729,202.94
500 EUR
TOSHI 3,646,014.72
1000 EUR
TOSHI 7,292,029.44
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Toshi (TOSHI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.