TEL đến PLN: Xếp hạng trực tiếp Telcoin đến Polish Złoty
công cụ chuyển đổi TEL sang PLN
Lịch sử tỷ giá TEL sang PLN
Ngày | 1 TEL to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 25, 2024 | zł0.007191 | -3.64% |
Jul 24, 2024 | zł0.007462 | -3.03% |
Jul 23, 2024 | zł0.007695 | -6.57% |
Jul 22, 2024 | zł0.008237 | -3.74% |
Jul 21, 2024 | zł0.008557 | 4.27% |
Jul 20, 2024 | zł0.008206 | 1.93% |
Jul 19, 2024 | zł0.008051 | 5.13% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ TEL sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi TEL sang PLN đã giảm 3.76% trong 24 giờ qua.
biểu đồ TEL sang PLN
biểu đồ Telcoin sang PLN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Telcoin sang Polish Złoty
Tỷ giá chuyển đổi từ TEL sang PLN hiện tại là zł0.007188. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.76% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Telcoin là giảm bởi TEL đã giảm bớt 31.71% so với PLN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá TEL sang PLN
Ngày | 1 TEL to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 25, 2024 | zł0.007191 | -3.64% |
Jul 24, 2024 | zł0.007462 | -3.03% |
Jul 23, 2024 | zł0.007695 | -6.57% |
Jul 22, 2024 | zł0.008237 | -3.74% |
Jul 21, 2024 | zł0.008557 | 4.27% |
Jul 20, 2024 | zł0.008206 | 1.93% |
Jul 19, 2024 | zł0.008051 | 5.13% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ TEL sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi TEL sang PLN đã giảm 3.76% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi TEL / PLN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Telcoin (TEL) sang PLN là zł0.007188 cho mỗi 1 TEL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 TEL sang PLN.
Tỷ lệ chuyển đổi TEL sang PLN
Số tiền | Hôm nay lúc 09:38:20 pm |
---|---|
0.5 TEL | pln 0.003594 |
1 TEL | pln 0.007188 |
5 TEL | pln 0.03594 |
10 TEL | pln 0.07188 |
50 TEL | pln 0.3594 |
100 TEL | pln 0.7188 |
500 TEL | pln 3.59 |
1000 TEL | pln 7.19 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Telcoin (TEL) sang Polish Złoty (PLN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PLN sang TEL
Số tiền | Hôm nay lúc 09:38:20 pm |
---|---|
0.5 PLN | TEL 69.56 |
1 PLN | TEL 139.12 |
5 PLN | TEL 695.61 |
10 PLN | TEL 1,391.23 |
50 PLN | TEL 6,956.14 |
100 PLN | TEL 13,912.29 |
500 PLN | TEL 69,561.44 |
1000 PLN | TEL 139,122.88 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Polish Złoty (PLN) sang Telcoin (TEL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.