CTK đến NZD: Xếp hạng trực tiếp Shentu đến Euro
công cụ chuyển đổi CTK sang NZD
Lịch sử tỷ giá CTK sang EUR
Ngày | 1 CTK to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | €1.30 | 2.51% |
Dec 21, 2024 | €1.26 | 1.03% |
Dec 20, 2024 | €1.25 | -2.46% |
Dec 19, 2024 | €1.28 | -6.83% |
Dec 18, 2024 | €1.38 | -6.95% |
Dec 17, 2024 | €1.48 | -2.47% |
Dec 16, 2024 | €1.52 | -3.67% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CTK sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CTK sang EUR đã giảm 0.38% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CTK sang NZD
biểu đồ Shentu sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Shentu sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ CTK sang NZD hiện tại là ₫18,645.45. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.38% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Shentu là giảm bởi CTK đã giảm bớt 4.06% so với NZD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá CTK sang EUR
Ngày | 1 CTK to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | €1.30 | 2.51% |
Dec 21, 2024 | €1.26 | 1.03% |
Dec 20, 2024 | €1.25 | -2.46% |
Dec 19, 2024 | €1.28 | -6.83% |
Dec 18, 2024 | €1.38 | -6.95% |
Dec 17, 2024 | €1.48 | -2.47% |
Dec 16, 2024 | €1.52 | -3.67% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CTK sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CTK sang EUR đã giảm 0.38% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CTK / NZD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Shentu (CTK) sang NZD là €0.7023 cho mỗi 1 CTK. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CTK sang NZD.
Tỷ lệ chuyển đổi CTK sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 06:48:52 am |
---|---|
0.5 CTK | eur 0.3511 |
1 CTK | eur 0.7023 |
5 CTK | eur 3.51 |
10 CTK | eur 7.02 |
50 CTK | eur 35.11 |
100 CTK | eur 70.23 |
500 CTK | eur 351.14 |
1000 CTK | eur 702.29 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Shentu (CTK) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang CTK
Số tiền | Hôm nay lúc 06:48:52 am |
---|---|
0.5 EUR | CTK 0.712 |
1 EUR | CTK 1.42 |
5 EUR | CTK 7.12 |
10 EUR | CTK 14.24 |
50 EUR | CTK 71.20 |
100 EUR | CTK 142.39 |
500 EUR | CTK 711.96 |
1000 EUR | CTK 1,423.92 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Shentu (CTK) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.