RON đến JPY: Xếp hạng trực tiếp Ronin đến Japanese Yen
công cụ chuyển đổi RON sang JPY
Lịch sử tỷ giá RON sang JPY
Ngày | 1 RON to JPY | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 26, 2024 | ¥319.40 | 3.76% |
Jul 25, 2024 | ¥307.83 | -5.53% |
Jul 24, 2024 | ¥325.87 | -6.38% |
Jul 23, 2024 | ¥348.06 | -1.22% |
Jul 22, 2024 | ¥352.34 | -5.11% |
Jul 21, 2024 | ¥371.31 | -0.19% |
Jul 20, 2024 | ¥372.04 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang JPY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RON sang JPY đã giảm 1.53% trong 24 giờ qua.
biểu đồ RON sang JPY
biểu đồ Ronin sang JPY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ronin sang Japanese Yen
Tỷ giá chuyển đổi từ RON sang JPY hiện tại là ¥313.69. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.53% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ronin là giảm bởi RON đã giảm bớt 5.38% so với JPY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá RON sang JPY
Ngày | 1 RON to JPY | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 26, 2024 | ¥319.40 | 3.76% |
Jul 25, 2024 | ¥307.83 | -5.53% |
Jul 24, 2024 | ¥325.87 | -6.38% |
Jul 23, 2024 | ¥348.06 | -1.22% |
Jul 22, 2024 | ¥352.34 | -5.11% |
Jul 21, 2024 | ¥371.31 | -0.19% |
Jul 20, 2024 | ¥372.04 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang JPY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RON sang JPY đã giảm 1.53% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi RON / JPY
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ronin (RON) sang JPY là ¥313.69 cho mỗi 1 RON. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 RON sang JPY.
Tỷ lệ chuyển đổi RON sang JPY
Số tiền | Hôm nay lúc 04:33:10 pm |
---|---|
0.5 RON | jpy 156.84 |
1 RON | jpy 313.69 |
5 RON | jpy 1,568.44 |
10 RON | jpy 3,136.87 |
50 RON | jpy 15,684.37 |
100 RON | jpy 31,368.74 |
500 RON | jpy 156,843.68 |
1000 RON | jpy 313,687.36 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ronin (RON) sang Japanese Yen (JPY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi JPY sang RON
Số tiền | Hôm nay lúc 04:33:10 pm |
---|---|
0.5 JPY | RON 0.001594 |
1 JPY | RON 0.003188 |
5 JPY | RON 0.01594 |
10 JPY | RON 0.03188 |
50 JPY | RON 0.1594 |
100 JPY | RON 0.3188 |
500 JPY | RON 1.59 |
1000 JPY | RON 3.19 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Japanese Yen (JPY) sang Ronin (RON) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.