XEM đến JPY: Xếp hạng trực tiếp NEM đến Japanese Yen
công cụ chuyển đổi XEM sang JPY
XEM
NEM
JPY
Japanese Yen
Lịch sử tỷ giá XEM sang JPY
Ngày
1 XEM to JPY
24 giờ
Jul 27, 2024
¥2.6926
-2.44%
Jul 26, 2024
¥2.7600
4.33%
Jul 25, 2024
¥2.6455
4.19%
Jul 24, 2024
¥2.5392
-3.19%
Jul 23, 2024
¥2.6229
-2.27%
Jul 22, 2024
¥2.6838
4.36%
Jul 21, 2024
¥2.5718
0.00%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XEM sang JPY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang JPY đã giảm 1.38% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XEM sang JPY
biểu đồ NEM sang JPY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu NEM sang Japanese Yen
Tỷ giá chuyển đổi từ XEM sang JPY hiện tại là ¥2.6935. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.38% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEM là giảm bởi XEM đã tăng thêm 16.85% so với JPY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XEM sang JPY
Ngày
1 XEM to JPY
24 giờ
Jul 27, 2024
¥2.6926
-2.44%
Jul 26, 2024
¥2.7600
4.33%
Jul 25, 2024
¥2.6455
4.19%
Jul 24, 2024
¥2.5392
-3.19%
Jul 23, 2024
¥2.6229
-2.27%
Jul 22, 2024
¥2.6838
4.36%
Jul 21, 2024
¥2.5718
0.00%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XEM sang JPY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang JPY đã giảm 1.38% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XEM / JPY
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ NEM (XEM) sang JPY là ¥2.69 cho mỗi 1 XEM. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XEM sang JPY.
Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang JPY
Số tiền
Hôm nay lúc 10:52:33 pm
0.5 XEM
jpy 1.35
1 XEM
jpy 2.69
5 XEM
jpy 13.47
10 XEM
jpy 26.93
50 XEM
jpy 134.67
100 XEM
jpy 269.35
500 XEM
jpy 1,346.75
1000 XEM
jpy 2,693.49
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của NEM (XEM) sang Japanese Yen (JPY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi JPY sang XEM
Số tiền
Hôm nay lúc 10:52:33 pm
0.5 JPY
XEM 0.1856
1 JPY
XEM 0.3713
5 JPY
XEM 1.86
10 JPY
XEM 3.71
50 JPY
XEM 18.56
100 JPY
XEM 37.13
500 JPY
XEM 185.63
1000 JPY
XEM 371.27
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Japanese Yen (JPY) sang NEM (XEM) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.