XNO đến COP: Xếp hạng trực tiếp Nano đến Indian Rupee
công cụ chuyển đổi XNO sang COP
Lịch sử tỷ giá XNO sang INR
Ngày | 1 XNO to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 28, 2024 | ₹5,650.30 | -3.68% |
Nov 27, 2024 | ₹5,866.22 | 7.16% |
Nov 26, 2024 | ₹5,474.46 | -3.59% |
Nov 25, 2024 | ₹5,678.46 | 4.07% |
Nov 24, 2024 | ₹5,456.64 | 2.58% |
Nov 23, 2024 | ₹5,319.15 | 14.41% |
Nov 22, 2024 | ₹4,649.00 | 9.14% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XNO sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XNO sang INR đã giảm 2.01% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XNO sang COP
biểu đồ Nano sang INR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Nano sang Indian Rupee
Tỷ giá chuyển đổi từ XNO sang COP hiện tại là ₫31,808.99. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.01% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Nano là giảm bởi XNO đã tăng thêm 48.66% so với COP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XNO sang INR
Ngày | 1 XNO to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 28, 2024 | ₹5,650.30 | -3.68% |
Nov 27, 2024 | ₹5,866.22 | 7.16% |
Nov 26, 2024 | ₹5,474.46 | -3.59% |
Nov 25, 2024 | ₹5,678.46 | 4.07% |
Nov 24, 2024 | ₹5,456.64 | 2.58% |
Nov 23, 2024 | ₹5,319.15 | 14.41% |
Nov 22, 2024 | ₹4,649.00 | 9.14% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XNO sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XNO sang INR đã giảm 2.01% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XNO / COP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Nano (XNO) sang COP là ₹105.90 cho mỗi 1 XNO. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XNO sang COP.
Tỷ lệ chuyển đổi XNO sang INR
Số tiền | Hôm nay lúc 10:56:16 am |
---|---|
0.5 XNO | inr 52.95 |
1 XNO | inr 105.90 |
5 XNO | inr 529.51 |
10 XNO | inr 1,059.02 |
50 XNO | inr 5,295.09 |
100 XNO | inr 10,590.18 |
500 XNO | inr 52,950.90 |
1000 XNO | inr 105,901.80 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Nano (XNO) sang Indian Rupee (INR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi INR sang XNO
Số tiền | Hôm nay lúc 10:56:16 am |
---|---|
0.5 INR | XNO 0.004721 |
1 INR | XNO 0.009443 |
5 INR | XNO 0.04721 |
10 INR | XNO 0.09443 |
50 INR | XNO 0.4721 |
100 INR | XNO 0.9443 |
500 INR | XNO 4.72 |
1000 INR | XNO 9.44 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Indian Rupee (INR) sang Nano (XNO) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.