MTL đến CHF: Xếp hạng trực tiếp Metal DAO đến Swiss Franc
công cụ chuyển đổi MTL sang CHF
Lịch sử tỷ giá MTL sang CHF
Ngày | 1 MTL to CHF | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 26, 2024 | Fr 0.9481 | 2.74% |
Jul 25, 2024 | Fr 0.9228 | -2.86% |
Jul 24, 2024 | Fr 0.95 | -1.78% |
Jul 23, 2024 | Fr 0.9673 | -1.46% |
Jul 22, 2024 | Fr 0.9816 | -4.96% |
Jul 21, 2024 | Fr 1.0328 | 0.09% |
Jul 20, 2024 | Fr 1.0318 | -0.01% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ MTL sang CHF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi MTL sang CHF đã tăng 3.21% trong 24 giờ qua.
biểu đồ MTL sang CHF
biểu đồ Metal DAO sang CHF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Metal DAO sang Swiss Franc
Tỷ giá chuyển đổi từ MTL sang CHF hiện tại là Fr 0.9492. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.21% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Metal DAO là tăng bởi MTL đã giảm bớt 19.46% so với CHF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá MTL sang CHF
Ngày | 1 MTL to CHF | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 26, 2024 | Fr 0.9481 | 2.74% |
Jul 25, 2024 | Fr 0.9228 | -2.86% |
Jul 24, 2024 | Fr 0.95 | -1.78% |
Jul 23, 2024 | Fr 0.9673 | -1.46% |
Jul 22, 2024 | Fr 0.9816 | -4.96% |
Jul 21, 2024 | Fr 1.0328 | 0.09% |
Jul 20, 2024 | Fr 1.0318 | -0.01% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ MTL sang CHF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi MTL sang CHF đã tăng 3.21% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi MTL / CHF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Metal DAO (MTL) sang CHF là Fr0.9492 cho mỗi 1 MTL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 MTL sang CHF.
Tỷ lệ chuyển đổi MTL sang CHF
Số tiền | Hôm nay lúc 10:12:03 am |
---|---|
0.5 MTL | chf 0.4746 |
1 MTL | chf 0.9492 |
5 MTL | chf 4.75 |
10 MTL | chf 9.49 |
50 MTL | chf 47.46 |
100 MTL | chf 94.92 |
500 MTL | chf 474.59 |
1000 MTL | chf 949.18 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Metal DAO (MTL) sang Swiss Franc (CHF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CHF sang MTL
Số tiền | Hôm nay lúc 10:12:03 am |
---|---|
0.5 CHF | MTL 0.5268 |
1 CHF | MTL 1.05 |
5 CHF | MTL 5.27 |
10 CHF | MTL 10.54 |
50 CHF | MTL 52.68 |
100 CHF | MTL 105.35 |
500 CHF | MTL 526.77 |
1000 CHF | MTL 1,053.54 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Swiss Franc (CHF) sang Metal DAO (MTL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.