MTL đến BGN: Xếp hạng trực tiếp Metal DAO đến Bulgarian Lev
công cụ chuyển đổi MTL sang BGN
Lịch sử tỷ giá MTL sang BGN
Ngày | 1 MTL to BGN | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 30, 2024 | BGN 2.0580 | 0.29% |
Jul 29, 2024 | BGN 2.0521 | -1.40% |
Jul 28, 2024 | BGN 2.0813 | 4.01% |
Jul 27, 2024 | BGN 2.0010 | 1.10% |
Jul 26, 2024 | BGN 1.9793 | 4.81% |
Jul 25, 2024 | BGN 1.8885 | -2.51% |
Jul 24, 2024 | BGN 1.9371 | -0.96% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ MTL sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi MTL sang BGN đã giảm 0.08% trong 24 giờ qua.
biểu đồ MTL sang BGN
biểu đồ Metal DAO sang BGN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Metal DAO sang Bulgarian Lev
Tỷ giá chuyển đổi từ MTL sang BGN hiện tại là BGN 2.0522. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.08% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Metal DAO là giảm bởi MTL đã tăng thêm 3.80% so với BGN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá MTL sang BGN
Ngày | 1 MTL to BGN | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 30, 2024 | BGN 2.0580 | 0.29% |
Jul 29, 2024 | BGN 2.0521 | -1.40% |
Jul 28, 2024 | BGN 2.0813 | 4.01% |
Jul 27, 2024 | BGN 2.0010 | 1.10% |
Jul 26, 2024 | BGN 1.9793 | 4.81% |
Jul 25, 2024 | BGN 1.8885 | -2.51% |
Jul 24, 2024 | BGN 1.9371 | -0.96% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ MTL sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi MTL sang BGN đã giảm 0.08% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi MTL / BGN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Metal DAO (MTL) sang BGN là BGN2.05 cho mỗi 1 MTL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 MTL sang BGN.
Tỷ lệ chuyển đổi MTL sang BGN
Số tiền | Hôm nay lúc 01:58:42 am |
---|---|
0.5 MTL | bgn 1.03 |
1 MTL | bgn 2.05 |
5 MTL | bgn 10.26 |
10 MTL | bgn 20.52 |
50 MTL | bgn 102.61 |
100 MTL | bgn 205.22 |
500 MTL | bgn 1,026.09 |
1000 MTL | bgn 2,052.19 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Metal DAO (MTL) sang Bulgarian Lev (BGN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi BGN sang MTL
Số tiền | Hôm nay lúc 01:58:42 am |
---|---|
0.5 BGN | MTL 0.2436 |
1 BGN | MTL 0.4873 |
5 BGN | MTL 2.44 |
10 BGN | MTL 4.87 |
50 BGN | MTL 24.36 |
100 BGN | MTL 48.73 |
500 BGN | MTL 243.64 |
1000 BGN | MTL 487.29 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Bulgarian Lev (BGN) sang Metal DAO (MTL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.