ZRO đến KRW: Xếp hạng trực tiếp LayerZero đến Euro
công cụ chuyển đổi ZRO sang KRW
Lịch sử tỷ giá ZRO sang EUR
Ngày | 1 ZRO to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 01, 2024 | €4,549.56 | -0.33% |
Oct 31, 2024 | €4,564.81 | -7.81% |
Oct 30, 2024 | €4,951.69 | -0.99% |
Oct 29, 2024 | €5,001.43 | 3.84% |
Oct 28, 2024 | €4,816.40 | 1.93% |
Oct 27, 2024 | €4,725.19 | -1.88% |
Oct 26, 2024 | €4,815.77 | 5.27% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ZRO sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ZRO sang EUR đã giảm 6.68% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ZRO sang KRW
biểu đồ LayerZero sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu LayerZero sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ ZRO sang KRW hiện tại là ₫83,352.16. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 6.68% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của LayerZero là giảm bởi ZRO đã giảm bớt 26.31% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ZRO sang EUR
Ngày | 1 ZRO to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 01, 2024 | €4,549.56 | -0.33% |
Oct 31, 2024 | €4,564.81 | -7.81% |
Oct 30, 2024 | €4,951.69 | -0.99% |
Oct 29, 2024 | €5,001.43 | 3.84% |
Oct 28, 2024 | €4,816.40 | 1.93% |
Oct 27, 2024 | €4,725.19 | -1.88% |
Oct 26, 2024 | €4,815.77 | 5.27% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ZRO sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ZRO sang EUR đã giảm 6.68% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ZRO / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ LayerZero (ZRO) sang KRW là €3.03 cho mỗi 1 ZRO. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ZRO sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi ZRO sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 03:03:07 am |
---|---|
0.5 ZRO | eur 1.52 |
1 ZRO | eur 3.03 |
5 ZRO | eur 15.16 |
10 ZRO | eur 30.32 |
50 ZRO | eur 151.60 |
100 ZRO | eur 303.20 |
500 ZRO | eur 1,516.00 |
1000 ZRO | eur 3,032.00 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của LayerZero (ZRO) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang ZRO
Số tiền | Hôm nay lúc 03:03:07 am |
---|---|
0.5 EUR | ZRO 0.1649 |
1 EUR | ZRO 0.3298 |
5 EUR | ZRO 1.65 |
10 EUR | ZRO 3.30 |
50 EUR | ZRO 16.49 |
100 EUR | ZRO 32.98 |
500 EUR | ZRO 164.91 |
1000 EUR | ZRO 329.82 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang LayerZero (ZRO) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.