BCH đến KRW: Xếp hạng trực tiếp Bitcoin Cash đến Euro
công cụ chuyển đổi BCH sang KRW
Lịch sử tỷ giá BCH sang EUR
Ngày | 1 BCH to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 13, 2024 | €762,213.08 | -1.17% |
Dec 12, 2024 | €771,269.37 | -1.29% |
Dec 11, 2024 | €781,336.92 | 5.44% |
Dec 10, 2024 | €741,043.27 | -6.24% |
Dec 09, 2024 | €790,349.02 | -11.04% |
Dec 08, 2024 | €888,465.66 | 2.44% |
Dec 07, 2024 | €867,283.31 | -1.77% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BCH sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BCH sang EUR đã giảm 4.62% trong 24 giờ qua.
biểu đồ BCH sang KRW
biểu đồ Bitcoin Cash sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Bitcoin Cash sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ BCH sang KRW hiện tại là ₫13,498,106.58. Đã có lượng giảm 1.75% trong giờ qua và giảm 4.62% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Bitcoin Cash là giảm bởi BCH đã tăng thêm 28.70% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá BCH sang EUR
Ngày | 1 BCH to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 13, 2024 | €762,213.08 | -1.17% |
Dec 12, 2024 | €771,269.37 | -1.29% |
Dec 11, 2024 | €781,336.92 | 5.44% |
Dec 10, 2024 | €741,043.27 | -6.24% |
Dec 09, 2024 | €790,349.02 | -11.04% |
Dec 08, 2024 | €888,465.66 | 2.44% |
Dec 07, 2024 | €867,283.31 | -1.77% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BCH sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BCH sang EUR đã giảm 4.62% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi BCH / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Bitcoin Cash (BCH) sang KRW là €508.01 cho mỗi 1 BCH. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 BCH sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi BCH sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 07:47:03 am |
---|---|
0.5 BCH | eur 254.00 |
1 BCH | eur 508.01 |
5 BCH | eur 2,540.04 |
10 BCH | eur 5,080.08 |
50 BCH | eur 25,400.39 |
100 BCH | eur 50,800.77 |
500 BCH | eur 254,003.85 |
1000 BCH | eur 508,007.70 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Bitcoin Cash (BCH) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang BCH
Số tiền | Hôm nay lúc 07:47:03 am |
---|---|
0.5 EUR | BCH 0.0009842 |
1 EUR | BCH 0.001968 |
5 EUR | BCH 0.009842 |
10 EUR | BCH 0.01968 |
50 EUR | BCH 0.09842 |
100 EUR | BCH 0.1968 |
500 EUR | BCH 0.9842 |
1000 EUR | BCH 1.97 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Bitcoin Cash (BCH) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.