FRN đến JPY: Xếp hạng trực tiếp Francs đến Japanese Yen
công cụ chuyển đổi FRN sang JPY
Lịch sử tỷ giá FRN sang JPY
Ngày | 1 FRN to JPY | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 27, 2024 | ¥0.2119 | 1.47% |
Jul 26, 2024 | ¥0.2089 | 3.35% |
Jul 25, 2024 | ¥0.2021 | 0.43% |
Jul 24, 2024 | ¥0.2012 | -2.00% |
Jul 23, 2024 | ¥0.2053 | -3.25% |
Jul 22, 2024 | ¥0.2123 | -0.99% |
Jul 21, 2024 | ¥0.2144 | 1.29% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FRN sang JPY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FRN sang JPY đã tăng 1.77% trong 24 giờ qua.
biểu đồ FRN sang JPY
biểu đồ Francs sang JPY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Francs sang Japanese Yen
Tỷ giá chuyển đổi từ FRN sang JPY hiện tại là ¥0.2116. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.77% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Francs là tăng bởi FRN đã giảm bớt 44.17% so với JPY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá FRN sang JPY
Ngày | 1 FRN to JPY | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 27, 2024 | ¥0.2119 | 1.47% |
Jul 26, 2024 | ¥0.2089 | 3.35% |
Jul 25, 2024 | ¥0.2021 | 0.43% |
Jul 24, 2024 | ¥0.2012 | -2.00% |
Jul 23, 2024 | ¥0.2053 | -3.25% |
Jul 22, 2024 | ¥0.2123 | -0.99% |
Jul 21, 2024 | ¥0.2144 | 1.29% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FRN sang JPY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FRN sang JPY đã tăng 1.77% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi FRN / JPY
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Francs (FRN) sang JPY là ¥0.2116 cho mỗi 1 FRN. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 FRN sang JPY.
Tỷ lệ chuyển đổi FRN sang JPY
Số tiền | Hôm nay lúc 04:29:06 pm |
---|---|
0.5 FRN | jpy 0.1058 |
1 FRN | jpy 0.2116 |
5 FRN | jpy 1.06 |
10 FRN | jpy 2.12 |
50 FRN | jpy 10.58 |
100 FRN | jpy 21.16 |
500 FRN | jpy 105.78 |
1000 FRN | jpy 211.55 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Francs (FRN) sang Japanese Yen (JPY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi JPY sang FRN
Số tiền | Hôm nay lúc 04:29:06 pm |
---|---|
0.5 JPY | FRN 2.36 |
1 JPY | FRN 4.73 |
5 JPY | FRN 23.63 |
10 JPY | FRN 47.27 |
50 JPY | FRN 236.35 |
100 JPY | FRN 472.70 |
500 JPY | FRN 2,363.49 |
1000 JPY | FRN 4,726.98 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Japanese Yen (JPY) sang Francs (FRN) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.