Trở lại Ethereum Name Service

ENS đến TRY: Xếp hạng trực tiếp Ethereum Name Service đến Turkish Lira

công cụ chuyển đổi ENS sang TRY

ENS

Ethereum Name Service

TRY

Turkish Lira

Lịch sử tỷ giá ENS sang TRY

Ngày1 ENS to TRY24 giờ
Jul 26, 2024₺883.950.86%
Jul 25, 2024₺876.45-2.61%
Jul 24, 2024₺899.92-8.09%
Jul 23, 2024₺979.1215.79%
Jul 22, 2024₺845.58-6.41%
Jul 21, 2024₺903.483.23%
Jul 20, 2024₺875.21-0.63%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang TRY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang TRY đã tăng 2.13% trong 24 giờ qua.

biểu đồ ENS sang TRY

biểu đồ Ethereum Name Service sang TRY

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu Ethereum Name Service sang Turkish Lira

Tỷ giá chuyển đổi từ ENS sang TRY hiện tại là ₺884.44. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.13% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum Name Service là tăng bởi ENS đã tăng thêm 10.08% so với TRY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá ENS sang TRY

Ngày1 ENS to TRY24 giờ
Jul 26, 2024₺883.950.86%
Jul 25, 2024₺876.45-2.61%
Jul 24, 2024₺899.92-8.09%
Jul 23, 2024₺979.1215.79%
Jul 22, 2024₺845.58-6.41%
Jul 21, 2024₺903.483.23%
Jul 20, 2024₺875.21-0.63%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang TRY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang TRY đã tăng 2.13% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi ENS / TRY

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum Name Service (ENS) sang TRY là ₺884.44 cho mỗi 1 ENS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ENS sang TRY.

Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang TRY

Số tiềnHôm nay lúc 12:18:40 pm
0.5 ENStry 442.22
1 ENStry 884.44
5 ENStry 4,422.22
10 ENStry 8,844.43
50 ENStry 44,222.16
100 ENStry 88,444.33
500 ENStry 442,221.64
1000 ENStry 884,443.27

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum Name Service (ENS) sang Turkish Lira (TRY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi TRY sang ENS

Số tiềnHôm nay lúc 12:18:40 pm
0.5 TRYENS 0.0005653
1 TRYENS 0.001131
5 TRYENS 0.005653
10 TRYENS 0.01131
50 TRYENS 0.05653
100 TRYENS 0.1131
500 TRYENS 0.5653
1000 TRYENS 1.13

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Turkish Lira (TRY) sang Ethereum Name Service (ENS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang Fiat

Tiền tệCurrent Price
ENS / USD$26.83
ENS / BTC0.0003989 BTC
ENS / ETH0.008264 ETH
ENS / BNB0.04642 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Ethereum Name Service sang Turkish Lira

Giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) sangTurkish Lira (TRY) là bao nhiêu?

Giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) sang Turkish Lira (TRY) hiện tại khoảng ₺884.44.

Tôi có thể mua bao nhiêu Ethereum Name Service (ENS) với ₺1?

Hiện tại, với ₺1 có thể mua khoảng 0.001131 Ethereum Name Service (ENS).

Giá ENS/TRY cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Ethereum Name Service (ENS) đạt mức giá cao nhất từng có là ₺2,824.53 TRY vào 11/11/2021.

Giá trị của Ethereum Name Service (ENS) đã thay đổi bao nhiêu so với Turkish Lira (TRY)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Ethereum Name Service (ENS) đã tăng thêm 10.1% so với Turkish Lira (TRY).