Trở lại Ethereum Name Service

ENS đến JPY: Xếp hạng trực tiếp Ethereum Name Service đến Japanese Yen

công cụ chuyển đổi ENS sang JPY

ENS

Ethereum Name Service

JPY

Japanese Yen

Lịch sử tỷ giá ENS sang JPY

Ngày1 ENS to JPY24 giờ
Jul 26, 2024¥4,141.561.87%
Jul 25, 2024¥4,065.62-3.49%
Jul 24, 2024¥4,212.70-9.29%
Jul 23, 2024¥4,643.9615.21%
Jul 22, 2024¥4,030.73-6.22%
Jul 21, 2024¥4,298.082.99%
Jul 20, 2024¥4,173.46-0.58%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang JPY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang JPY đã tăng 2.13% trong 24 giờ qua.

biểu đồ ENS sang JPY

biểu đồ Ethereum Name Service sang JPY

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu Ethereum Name Service sang Japanese Yen

Tỷ giá chuyển đổi từ ENS sang JPY hiện tại là ¥4,149.87. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.13% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum Name Service là tăng bởi ENS đã tăng thêm 10.08% so với JPY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá ENS sang JPY

Ngày1 ENS to JPY24 giờ
Jul 26, 2024¥4,141.561.87%
Jul 25, 2024¥4,065.62-3.49%
Jul 24, 2024¥4,212.70-9.29%
Jul 23, 2024¥4,643.9615.21%
Jul 22, 2024¥4,030.73-6.22%
Jul 21, 2024¥4,298.082.99%
Jul 20, 2024¥4,173.46-0.58%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang JPY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang JPY đã tăng 2.13% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi ENS / JPY

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum Name Service (ENS) sang JPY là ¥4,149.87 cho mỗi 1 ENS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ENS sang JPY.

Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang JPY

Số tiềnHôm nay lúc 12:22:47 pm
0.5 ENSjpy 2,074.93
1 ENSjpy 4,149.87
5 ENSjpy 20,749.34
10 ENSjpy 41,498.67
50 ENSjpy 207,493.37
100 ENSjpy 414,986.74
500 ENSjpy 2,074,933.72
1000 ENSjpy 4,149,867.44

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum Name Service (ENS) sang Japanese Yen (JPY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi JPY sang ENS

Số tiềnHôm nay lúc 12:22:47 pm
0.5 JPYENS 0.0001205
1 JPYENS 0.000241
5 JPYENS 0.001205
10 JPYENS 0.00241
50 JPYENS 0.01205
100 JPYENS 0.0241
500 JPYENS 0.1205
1000 JPYENS 0.241

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Japanese Yen (JPY) sang Ethereum Name Service (ENS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang Fiat

Tiền tệCurrent Price
ENS / USD$26.83
ENS / BTC0.000399 BTC
ENS / ETH0.008271 ETH
ENS / BNB0.04643 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Ethereum Name Service sang Japanese Yen

Giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) sangJapanese Yen (JPY) là bao nhiêu?

Giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) sang Japanese Yen (JPY) hiện tại khoảng ¥4,149.87.

Tôi có thể mua bao nhiêu Ethereum Name Service (ENS) với ¥1?

Hiện tại, với ¥1 có thể mua khoảng 0.000241 Ethereum Name Service (ENS).

Giá ENS/JPY cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Ethereum Name Service (ENS) đạt mức giá cao nhất từng có là ¥13,252.89 JPY vào 11/11/2021.

Giá trị của Ethereum Name Service (ENS) đã thay đổi bao nhiêu so với Japanese Yen (JPY)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Ethereum Name Service (ENS) đã tăng thêm 10.1% so với Japanese Yen (JPY).