ENS đến CNY: Xếp hạng trực tiếp Ethereum Name Service đến Chinese Yuan
công cụ chuyển đổi ENS sang CNY
Lịch sử tỷ giá ENS sang CNY
Ngày | 1 ENS to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 26, 2024 | ¥194.31 | 1.56% |
Jul 25, 2024 | ¥191.33 | -3.80% |
Jul 24, 2024 | ¥198.88 | -8.30% |
Jul 23, 2024 | ¥216.88 | 16.15% |
Jul 22, 2024 | ¥186.72 | -5.98% |
Jul 21, 2024 | ¥198.60 | 3.09% |
Jul 20, 2024 | ¥192.65 | -0.58% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang CNY đã tăng 2.25% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ENS sang CNY
biểu đồ Ethereum Name Service sang CNY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ethereum Name Service sang Chinese Yuan
Tỷ giá chuyển đổi từ ENS sang CNY hiện tại là ¥194.37. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.25% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum Name Service là tăng bởi ENS đã tăng thêm 9.90% so với CNY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ENS sang CNY
Ngày | 1 ENS to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 26, 2024 | ¥194.31 | 1.56% |
Jul 25, 2024 | ¥191.33 | -3.80% |
Jul 24, 2024 | ¥198.88 | -8.30% |
Jul 23, 2024 | ¥216.88 | 16.15% |
Jul 22, 2024 | ¥186.72 | -5.98% |
Jul 21, 2024 | ¥198.60 | 3.09% |
Jul 20, 2024 | ¥192.65 | -0.58% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang CNY đã tăng 2.25% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ENS / CNY
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum Name Service (ENS) sang CNY là ¥194.37 cho mỗi 1 ENS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ENS sang CNY.
Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang CNY
Số tiền | Hôm nay lúc 12:23:20 pm |
---|---|
0.5 ENS | cny 97.18 |
1 ENS | cny 194.37 |
5 ENS | cny 971.83 |
10 ENS | cny 1,943.66 |
50 ENS | cny 9,718.32 |
100 ENS | cny 19,436.64 |
500 ENS | cny 97,183.22 |
1000 ENS | cny 194,366.44 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum Name Service (ENS) sang Chinese Yuan (CNY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CNY sang ENS
Số tiền | Hôm nay lúc 12:23:20 pm |
---|---|
0.5 CNY | ENS 0.002572 |
1 CNY | ENS 0.005145 |
5 CNY | ENS 0.02572 |
10 CNY | ENS 0.05145 |
50 CNY | ENS 0.2572 |
100 CNY | ENS 0.5145 |
500 CNY | ENS 2.57 |
1000 CNY | ENS 5.14 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Chinese Yuan (CNY) sang Ethereum Name Service (ENS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.