CFG đến VND: Xếp hạng trực tiếp Centrifuge đến Vietnamese Dong
công cụ chuyển đổi CFG sang VND
Lịch sử tỷ giá CFG sang VND
Ngày | 1 CFG to VND | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 26, 2024 | ₫12,278.47 | 2.28% |
Jul 25, 2024 | ₫12,004.79 | -3.40% |
Jul 24, 2024 | ₫12,427.27 | -0.23% |
Jul 23, 2024 | ₫12,456.09 | -0.42% |
Jul 22, 2024 | ₫12,508.81 | -4.31% |
Jul 21, 2024 | ₫13,072.02 | -1.34% |
Jul 20, 2024 | ₫13,249.95 | 1.90% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CFG sang VND hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang VND đã tăng 2.43% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CFG sang VND
biểu đồ Centrifuge sang VND
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Centrifuge sang Vietnamese Dong
Tỷ giá chuyển đổi từ CFG sang VND hiện tại là ₫12,278.85. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.43% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Centrifuge là tăng bởi CFG đã giảm bớt 2.82% so với VND trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá CFG sang VND
Ngày | 1 CFG to VND | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 26, 2024 | ₫12,278.47 | 2.28% |
Jul 25, 2024 | ₫12,004.79 | -3.40% |
Jul 24, 2024 | ₫12,427.27 | -0.23% |
Jul 23, 2024 | ₫12,456.09 | -0.42% |
Jul 22, 2024 | ₫12,508.81 | -4.31% |
Jul 21, 2024 | ₫13,072.02 | -1.34% |
Jul 20, 2024 | ₫13,249.95 | 1.90% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CFG sang VND hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang VND đã tăng 2.43% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CFG / VND
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Centrifuge (CFG) sang VND là ₫12,278.85 cho mỗi 1 CFG. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CFG sang VND.
Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang VND
Số tiền | Hôm nay lúc 11:32:28 pm |
---|---|
0.5 CFG | vnd 6,139.43 |
1 CFG | vnd 12,278.85 |
5 CFG | vnd 61,394.26 |
10 CFG | vnd 122,788.52 |
50 CFG | vnd 613,942.62 |
100 CFG | vnd 1,227,885.24 |
500 CFG | vnd 6,139,426.22 |
1000 CFG | vnd 12,278,852.44 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Centrifuge (CFG) sang Vietnamese Dong (VND) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi VND sang CFG
Số tiền | Hôm nay lúc 11:32:28 pm |
---|---|
0.5 VND | CFG 0.00004072 |
1 VND | CFG 0.00008144 |
5 VND | CFG 0.0004072 |
10 VND | CFG 0.0008144 |
50 VND | CFG 0.004072 |
100 VND | CFG 0.008144 |
500 VND | CFG 0.04072 |
1000 VND | CFG 0.08144 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Vietnamese Dong (VND) sang Centrifuge (CFG) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.