CFG đến RUB: Xếp hạng trực tiếp Centrifuge đến Russian Ruble
công cụ chuyển đổi CFG sang RUB
Lịch sử tỷ giá CFG sang RUB
Ngày | 1 CFG to RUB | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 26, 2024 | ₽41.72 | 3.69% |
Jul 25, 2024 | ₽40.24 | -4.80% |
Jul 24, 2024 | ₽42.27 | -2.03% |
Jul 23, 2024 | ₽43.14 | -0.55% |
Jul 22, 2024 | ₽43.38 | -4.26% |
Jul 21, 2024 | ₽45.31 | -1.18% |
Jul 20, 2024 | ₽45.85 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CFG sang RUB hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang RUB đã tăng 0.08% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CFG sang RUB
biểu đồ Centrifuge sang RUB
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Centrifuge sang Russian Ruble
Tỷ giá chuyển đổi từ CFG sang RUB hiện tại là ₽41.66. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.08% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Centrifuge là tăng bởi CFG đã giảm bớt 3.88% so với RUB trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá CFG sang RUB
Ngày | 1 CFG to RUB | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 26, 2024 | ₽41.72 | 3.69% |
Jul 25, 2024 | ₽40.24 | -4.80% |
Jul 24, 2024 | ₽42.27 | -2.03% |
Jul 23, 2024 | ₽43.14 | -0.55% |
Jul 22, 2024 | ₽43.38 | -4.26% |
Jul 21, 2024 | ₽45.31 | -1.18% |
Jul 20, 2024 | ₽45.85 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CFG sang RUB hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang RUB đã tăng 0.08% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CFG / RUB
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Centrifuge (CFG) sang RUB là ₽41.66 cho mỗi 1 CFG. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CFG sang RUB.
Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang RUB
Số tiền | Hôm nay lúc 04:32:03 pm |
---|---|
0.5 CFG | rub 20.83 |
1 CFG | rub 41.66 |
5 CFG | rub 208.30 |
10 CFG | rub 416.61 |
50 CFG | rub 2,083.03 |
100 CFG | rub 4,166.07 |
500 CFG | rub 20,830.34 |
1000 CFG | rub 41,660.68 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Centrifuge (CFG) sang Russian Ruble (RUB) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi RUB sang CFG
Số tiền | Hôm nay lúc 04:32:03 pm |
---|---|
0.5 RUB | CFG 0.012 |
1 RUB | CFG 0.024 |
5 RUB | CFG 0.12 |
10 RUB | CFG 0.24 |
50 RUB | CFG 1.20 |
100 RUB | CFG 2.40 |
500 RUB | CFG 12.00 |
1000 RUB | CFG 24.00 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Russian Ruble (RUB) sang Centrifuge (CFG) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.