ELF đến EUR: Xếp hạng trực tiếp aelf đến Euro
công cụ chuyển đổi ELF sang EUR
Lịch sử tỷ giá ELF sang EUR
Ngày | 1 ELF to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 25, 2024 | €0.3539 | -2.57% |
Jul 24, 2024 | €0.3633 | 0.44% |
Jul 23, 2024 | €0.3617 | -1.62% |
Jul 22, 2024 | €0.3676 | -2.97% |
Jul 21, 2024 | €0.3789 | 0.90% |
Jul 20, 2024 | €0.3755 | 0.55% |
Jul 19, 2024 | €0.3734 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ELF sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ELF sang EUR đã tăng 2.85% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ELF sang EUR
biểu đồ aelf sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu aelf sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ ELF sang EUR hiện tại là €0.3576. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.85% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của aelf là tăng bởi ELF đã tăng thêm 6.97% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ELF sang EUR
Ngày | 1 ELF to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 25, 2024 | €0.3539 | -2.57% |
Jul 24, 2024 | €0.3633 | 0.44% |
Jul 23, 2024 | €0.3617 | -1.62% |
Jul 22, 2024 | €0.3676 | -2.97% |
Jul 21, 2024 | €0.3789 | 0.90% |
Jul 20, 2024 | €0.3755 | 0.55% |
Jul 19, 2024 | €0.3734 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ELF sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ELF sang EUR đã tăng 2.85% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ELF / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ aelf (ELF) sang EUR là €0.3576 cho mỗi 1 ELF. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ELF sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi ELF sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 01:49:54 pm |
---|---|
0.5 ELF | eur 0.1788 |
1 ELF | eur 0.3576 |
5 ELF | eur 1.79 |
10 ELF | eur 3.58 |
50 ELF | eur 17.88 |
100 ELF | eur 35.76 |
500 ELF | eur 178.82 |
1000 ELF | eur 357.64 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của aelf (ELF) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang ELF
Số tiền | Hôm nay lúc 01:49:54 pm |
---|---|
0.5 EUR | ELF 1.40 |
1 EUR | ELF 2.80 |
5 EUR | ELF 13.98 |
10 EUR | ELF 27.96 |
50 EUR | ELF 139.80 |
100 EUR | ELF 279.61 |
500 EUR | ELF 1,398.04 |
1000 EUR | ELF 2,796.09 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang aelf (ELF) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.