Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
5 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ₫1,6...76.71 | 0.33% | 1.97% | 5.41% | ₫31,655.39T₫31,655,386,920,814,128 | ₫683,044,414,820,250 425,489 BTC | 19,719,109 BTC | |||
2 | ₫88,...19.40 | 0.34% | 1.33% | 3.34% | ₫10,577.53T₫10,577,529,989,089,252 | ₫314,884,574,876,427 3,577,940 ETH | 120,189,344 ETH | |||
4 | ₫14,...33.94 | 0.25% | 0.41% | 2.95% | ₫2,179.25T₫2,179,247,067,583,545 | ₫42,566,644,140,573 2,882,701 BNB | 147,583,133 BNB | |||
6 | ₫25,456.26 | 0.01% | 0.02% | 0.01% | ₫828.06T₫828,062,996,020,242 | ₫124,750,571,053,764 4,900,584,840 USDC | 32,528,852,822 USDC | |||
7 | ₫12,138.06 | 0.01% | 0.67% | 0.95% | ₫675.95T₫675,948,453,267,548 | ₫20,944,307,843,462 1,725,506,539 XRP | 55,688,327,582 XRP |