Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
6 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ₫1,6...47.82 | 0.36% | 2.30% | 4.04% | ₫32,268.07T₫32,268,067,231,807,220 | ₫635,183,400,421,901 388,077 BTC | 19,714,778 BTC | |||
2 | ₫88,...48.84 | 0.99% | 3.66% | 1.40% | ₫10,802.3T₫10,802,298,992,872,876 | ₫379,160,664,538,135 4,291,913 ETH | 122,276,728 ETH | |||
4 | ₫14,...56.78 | 0.27% | 3.55% | 4.06% | ₫2,192.2T₫2,192,202,761,895,939 | ₫45,460,407,099,114 3,060,491 BNB | 147,583,758 BNB | |||
8 | ₫3,140.40 | 0.37% | 1.85% | 13.68% | ₫454.72T₫454,723,131,534,396 | ₫16,600,334,955,306 5,286,058,153 DOGE | 144,797,856,384 DOGE | |||
43 | ₫673.79 | 1.04% | 3.10% | 11.34% | ₫54.57T₫54,566,603,246,327 | ₫884,699,095,031 1,313,026,437 VET | 80,985,041,177 VET | |||
110 | ₫57,233.69 | 0.44% | 6.60% | 10.45% | ₫15.19T₫15,191,228,366,454 | ₫884,539,406,147 15,454,872 CAKE | 265,424,574 CAKE |