Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
6 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ₫1,6...76.60 | 0.31% | 0.94% | 5.09% | ₫33,430.18T₫33,430,177,161,970,076 | ₫1,128,507,245,222,136 666,022 BTC | 19,729,815 BTC | |||
2 | ₫88,...10.84 | 0.54% | 0.39% | 2.65% | ₫10,701.54T₫10,701,539,479,940,176 | ₫558,891,586,750,115 6,278,965 ETH | 120,228,315 ETH | |||
4 | ₫14,...16.18 | 0.34% | 1.99% | 2.63% | ₫2,164.24T₫2,164,240,506,824,454 | ₫51,043,089,802,052 3,441,911 BNB | 145,937,952 BNB | |||
8 | ₫3,414.69 | 0.67% | 2.15% | 10.21% | ₫495.93T₫495,925,045,334,887 | ₫33,525,049,744,017 9,817,898,486 DOGE | 145,232,946,384 DOGE | |||
43 | ₫742.01 | 0.54% | 2.78% | 7.64% | ₫60.09T₫60,091,805,750,316 | ₫1,045,193,756,528 1,408,595,704 VET | 80,985,041,177 VET | |||
131 | ₫51,291.71 | 0.14% | 2.16% | 0.74% | ₫11.8T₫11,798,784,414,957 | ₫961,383,212,693 18,743,443 CAKE | 230,032,977 CAKE |