Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
5 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ₫1,555,105,405.78 | 0.07% | 0.48% | 4.39% | ₫30.72P₫30,723,803,843,865,668 | ₫872,538,624,579,504 561,080 BTC | 19,756,734 BTC | |||
2 | ₫62,809,095.39 | 0.21% | 3.43% | 4.27% | ₫7.56P₫7,558,819,185,232,161 | ₫474,394,470,961,482 7,552,958 ETH | 120,345,933 ETH | |||
16 | ₫106,501.70 | 0.62% | 1.69% | 2.45% | ₫159.32T₫159,319,460,344,424 | ₫3,400,605,437,311 31,930,057 DOT | 1,495,933,474 DOT | |||
20 | ₫1,605,613.64 | 0.02% | 0.42% | 0.69% | ₫120.42T₫120,415,011,626,644 | ₫7,198,583,733,123 4,483,385 LTC | 74,996,256 LTC | |||
130 | ₫32,611.90 | 0.35% | 0.21% | 0.93% | ₫10.73T₫10,725,893,972,473 | ₫227,859,733,073 6,987,012 FTT | 328,895,104 FTT |