Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
5 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ₫1,4...77.14 | 0.19% | 3.06% | 5.13% | ₫29,297.85T₫29,297,845,043,838,112 | ₫1,002,623,557,767,142 674,834 BTC | 19,719,450 BTC | |||
2 | ₫80,...50.13 | 0.49% | 4.53% | 8.76% | ₫9,621.65T₫9,621,650,728,255,398 | ₫495,105,720,946,370 6,184,937 ETH | 120,195,136 ETH | |||
14 | ₫146,573.67 | 0.74% | 4.66% | 8.72% | ₫210.77T₫210,766,110,676,625 | ₫10,748,462,300,273 73,331,468 DOT | 1,437,953,431 DOT | |||
21 | ₫1,7...67.18 | 0.96% | 6.86% | 7.32% | ₫128.47T₫128,468,797,258,973 | ₫11,817,926,089,976 6,873,016 LTC | 74,714,306 LTC | |||
127 | ₫32,955.67 | 0.07% | 5.19% | 10.12% | ₫10.84T₫10,838,959,307,775 | ₫403,158,643,335 12,233,361 FTT | 328,895,104 FTT |