Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
4 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ₫1,5...51.58 | 0.04% | 1.75% | 6.08% | ₫30,619.08T₫30,619,083,864,704,764 | ₫577,927,839,826,558 372,160 BTC | 19,717,359 BTC | |||
2 | ₫86,...20.70 | 0.08% | 0.42% | 4.86% | ₫10,373.74T₫10,373,744,631,735,924 | ₫297,553,347,593,057 3,447,131 ETH | 120,178,989 ETH | |||
4 | ₫14,...93.84 | 0.28% | 0.71% | 4.32% | ₫2,155.76T₫2,155,764,962,852,766 | ₫39,462,314,366,418 2,701,586 BNB | 147,583,427 BNB | |||
522 | ₫1,373.56 | 0.81% | 2.02% | 2.66% | ₫1.37T₫1,373,479,604,684 | ₫51,285,428,004 37,337,603 LOOKS | 999,941,673 LOOKS |