Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
6 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ₫1,5...24.54 | 0.21% | 0.86% | 5.84% | ₫30,940.5T₫30,940,504,663,528,724 | ₫703,886,382,165,283 448,551 BTC | 19,716,828 BTC | |||
2 | ₫86,...44.28 | 0.13% | 0.04% | 4.93% | ₫10,355.32T₫10,355,321,844,938,276 | ₫313,806,932,585,727 3,641,890 ETH | 120,178,824 ETH | |||
4 | ₫14,...42.63 | 0.30% | 0.76% | 3.99% | ₫2,168.69T₫2,168,686,334,992,481 | ₫39,149,412,803,935 2,664,196 BNB | 147,583,469 BNB | |||
22 | ₫1,8...70.39 | 0.16% | 0.60% | 4.28% | ₫135.29T₫135,293,579,239,439 | ₫6,558,006,353,885 3,620,067 LTC | 74,683,037 LTC | |||
44 | ₫5,593.62 | 0.10% | 0.68% | 0.77% | ₫53.41T₫53,410,868,978,037 | ₫1,535,283,335,746 274,470,376 GRT | 9,548,531,509 GRT | |||
738 | ₫1,5...63.23 | 0.45% | 0.90% | 5.58% | ₫639.83B₫639,834,737,912 | ₫45,002,985,980 29,905 KP3R | 425,178 KP3R |