Top các token Yield Farming hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Trang này sẽ liệt kê các token khai thác lợi suất (Yield Farming) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Tổng giá trị của tất cả các token khai thác lợi suất (Yield Farming) ngày hôm nay là ₫311.99T, tăng giá trị 6.50% trong 24 giờ qua.

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Yield Farming. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

23

1.75%6.96%2.11%

₫115.02T₫115,023,070,097,207

₫4,032,024,190,739

20,994,721 UNI

598,924,295 UNI

uniswap-7d-price-graph

66

0.89%4.53%1.05%

₫33.51T₫33,514,691,509,555

14,812,042 AAVE

aave-7d-price-graph

88

0.55%6.42%0.04%

₫23.84T₫23,835,807,635,782

₫579,236,314,738

7,965,152 SNX

327,769,196 SNX

synthetix-7d-price-graph

108

0.32%5.77%0.74%

₫17.95T₫17,950,538,937,498

₫761,043,578,546

11,068,476 CAKE

261,069,298 CAKE

pancakeswap-7d-price-graph

126

0.80%6.49%1.62%

₫14.07T₫14,070,875,900,742

₫289,055,885,522

38,178,238 WOO

1,858,468,478 WOO

wootrade-7d-price-graph

128

0.90%3.09%1.01%

₫13.47T₫13,471,513,902,744

₫667,438,364,623

59,541,332 CRV

1,201,776,708 CRV

curve-dao-token-7d-price-graph

140

0.91%2.83%4.25%

₫12.1T₫12,097,682,880,041

₫865,991,407,445

580,846 COMP

8,114,267 COMP

compound-7d-price-graph

218

0.16%0.58%0.86%

₫16.48T₫16,482,464,651,515

₫512,401,438,370

20,189,399 FRAX

649,434,271 FRAX

frax-7d-price-graph

243

1.03%5.22%5.54%

₫6.38T₫6,383,885,548,037

₫653,516,092,366

24,171,889 SUSHI

236,123,602 SUSHI

sushiswap-7d-price-graph

251

0.65%2.64%0.14%

₫5.95T₫5,949,807,286,463

33,413 YFI

yearn-finance-7d-price-graph
BalancerBAL$3.67
JOEJOE$0.51
IQIQ$0.01
VenusXVS$9.80
TrueFiTRU$0.11
MOBOXMBOX$0.35
StellaALPHA$0.11
Badger DAOBADGER$4.40
ERC20ERC20$0.06
MdexMDX$0.06
RallyRLY$0.01
NEOPINNPT$0.64
FlamingoFLM$0.10
AlchemixALCX$24.70
Harvest FinanceFARM$80.19
Linear FinanceLINA$0.01
QuickSwap [Old]QUICK$62.17
BiswapBSW$0.08
BeefyBIFI$404.93
TranchessCHESS$0.19
MinswapMIN$0.03
Alpaca FinanceALPACA$0.18
ScallopSCLP$0.41
BurgerCitiesBURGER$0.48
ICHIICHI$2.85
BarnBridgeBOND$3.00
BifrostBNC$0.48
zkSwap FinanceZF$0.06
DFI.MoneyYFII$488.03
Step AppFITFI$0.01
TarotTAROT$0.23
UNCX NetworkUNCX$288.38
TorumXTM$0.05
GameswapGSWAP$0.71
RigoBlockGRG$2.26
ThenaTHE$0.39
NashNEX$0.13
PolkaBridgePBR$0.07
Rari Governance TokenRGT$0.40
BabySwapBABY$0.01
VesperVSP$0.47
Horizon ProtocolHZN$0.04
saffron.financeSFI$34.02
yAxisYAXIS$3.25
Lattice TokenLTX$0.09
Minter NetworkBIP$0.00
Launchblock.comLBP$0.00
Niftyx ProtocolSHROOM$0.05
Pickle FinancePICKLE$1.33
InterlayINTR$0.03
IdleIDLE$0.25
ZooKeeperZOO$0.00
AutoAUTO$16.95
ConvergenceCONV$0.00
YAM V3YAM$0.08
Hot CrossHOTCROSS$0.01
RookROOK$1.51
Belt FinanceBELT$0.10
KALMKALM$0.10
Residual TokeneRSDL$0.00
StrongSTRONG$4.22
SwerveSWRV$0.02
OxygenOXY$0.01
OctoFiOCTO$0.40
Centric SwapCNS$0.00
88mphMPH$0.58
PowerTrade FuelPTF$0.01
EasyFiEZ$0.03
ApeSwapBANANA$0.00
CropperFinanceCRP$0.01
Nerve FinanceNRV$0.00
YFDAI.FINANCEYF-DAI$40.39
SnowSwapSNOW$0.32
Basis CashBAC$0.00
DinoSwapDINO$0.00
APY.FinanceAPY$0.00
Mochi MarketMOMA$0.00
DogeswapDOGES$4.97
SnowballSNOB$0.02
RuneRUNE$5.34
ETHA LendETHA$0.01
ShardSHARD$0.00
TheForce TradeFOC$0.00
Goose FinanceEGG$0.02
AzukiAZUKI$0.00
ByteNextBNU$0.00
ETNA NetworkETNA$0.00
YVS.FinanceYVS$0.00
LuaSwapLUA$0.00
USDP StablecoinUSDP$1.00
Hiển thị 1 - 100 trong số 248
Hiển thị hàng
100