Top các token Yield Farming hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Trang này sẽ liệt kê các token khai thác lợi suất (Yield Farming) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Tổng giá trị của tất cả các token khai thác lợi suất (Yield Farming) ngày hôm nay là ₫306.09T, giảm giá trị 1.53% trong 24 giờ qua.

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Yield Farming. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

20

₫234,260.10
0.49%1.92%2.84%

₫140.55T₫140,546,056,180,539

₫3,060,292,363,173

13,063,652 UNI

599,957,295 UNI

uniswap-7d-price-graph

59

₫2,4...90.82
0.55%0.52%7.12%

₫37.08T₫37,083,689,070,825

14,866,832 AAVE

aave-7d-price-graph

106

₫51,061.65
0.29%1.49%2.94%

₫16.74T₫16,736,437,129,203

₫469,587,194,040

9,196,474 SNX

327,769,196 SNX

synthetix-7d-price-graph

118

₫53,676.10
0.26%1.94%2.54%

₫14.34T₫14,342,513,534,935

₫460,166,314,533

8,573,021 CAKE

267,204,849 CAKE

pancakeswap-7d-price-graph

142

₫1,2...04.73
0.09%1.24%0.04%

₫10.53T₫10,534,582,907,138

₫764,662,718,040

606,777 COMP

8,359,422 COMP

compound-7d-price-graph

144

₫5,476.42
0.64%0.56%0.28%

₫10.48T₫10,479,023,506,708

₫193,975,396,311

35,420,111 WOO

1,913,480,717 WOO

wootrade-7d-price-graph

155

₫7,261.31
0.42%2.77%12.26%

₫9.06T₫9,057,188,291,703

₫2,415,757,219,696

332,688,976 CRV

1,247,321,821 CRV

curve-dao-token-7d-price-graph

206

₫25,377.91
0.01%0.01%0.07%

₫16.48T₫16,481,284,545,145

₫454,077,112,121

17,892,613 FRAX

649,434,271 FRAX

frax-7d-price-graph

232

₫167...33.09
0.09%3.99%13.30%

₫5.59T₫5,590,644,005,966

33,294 YFI

yearn-finance-7d-price-graph

233

₫21,169.10
0.02%1.72%0.62%

₫5.53T₫5,528,756,956,856

₫348,745,871,167

16,474,291 SUSHI

261,171,126 SUSHI

sushiswap-7d-price-graph
TrueFiTRU$0.14
BalancerBAL$2.63
JOEJOE$0.35
IQIQ$0.01
VenusXVS$6.11
MOBOXMBOX$0.23
StellaALPHA$0.08
Badger DAOBADGER$3.19
EntangleNGL$0.39
RallyRLY$0.01
FlamingoFLM$0.07
AlchemixALCX$17.41
Linear FinanceLINA$0.01
MdexMDX$0.04
Harvest FinanceFARM$48.15
QuickSwap [Old]QUICK$45.45
BiswapBSW$0.06
NEOPINNPT$0.34
BeefyBIFI$329.79
BurgerCitiesBURGER$0.47
TranchessCHESS$0.14
MinswapMIN$0.02
BarnBridgeBOND$2.45
Alpaca FinanceALPACA$0.13
ICHIICHI$2.09
UNCX NetworkUNCX$366.29
DFI.MoneyYFII$394.11
ScallopSCLP$0.21
BifrostBNC$0.32
Step AppFITFI$0.00
RigoBlockGRG$3.11
TarotTAROT$0.13
TorumXTM$0.04
GameswapGSWAP$0.57
zkSwap FinanceZF$0.02
ThenaTHE$0.36
NashNEX$0.12
VesperVSP$0.47
PolkaBridgePBR$0.05
yAxisYAXIS$3.53
BabySwapBABY$0.01
Rari Governance TokenRGT$0.25
Horizon ProtocolHZN$0.02
Minter NetworkBIP$0.00
IdleIDLE$0.28
Lattice TokenLTX$0.07
saffron.financeSFI$22.12
Pickle FinancePICKLE$1.01
Niftyx ProtocolSHROOM$0.04
HODLHODL$0.00
ZooKeeperZOO$0.00
ConvergenceCONV$0.00
Launchblock.comLBP$0.00
Hot CrossHOTCROSS$0.01
YAM V3YAM$0.08
InterlayINTR$0.02
AutoAUTO$12.71
Belt FinanceBELT$0.08
Residual TokeneRSDL$0.00
KALMKALM$0.05
RookROOK$0.68
StrongSTRONG$2.69
OxygenOXY$0.01
OctoFiOCTO$0.42
SwerveSWRV$0.01
PowerTrade FuelPTF$0.01
88mphMPH$0.47
ApeSwapBANANA$0.00
Centric SwapCNS$0.00
DinoSwapDINO$0.00
Nerve FinanceNRV$0.00
Basis CashBAC$0.00
CropperFinanceCRP$0.00
YFDAI.FINANCEYF-DAI$32.08
SnowSwapSNOW$0.24
Mochi MarketMOMA$0.00
SnowballSNOB$0.02
EasyFiEZ$0.01
RuneRUNE$4.14
ShardSHARD$0.00
TheForce TradeFOC$0.00
ETHA LendETHA$0.01
DogeswapDOGES$1.88
Goose FinanceEGG$0.01
AzukiAZUKI$0.00
ByteNextBNU$0.00
YVS.FinanceYVS$0.00
ETNA NetworkETNA$0.00
USDP StablecoinUSDP$1.00
Convex CRVCVXCRV$0.28
Hiển thị 1 - 100 trong số 251
Hiển thị hàng
100