Top các token Yearn Partnerships hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Yearn Partnerships. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
254 | 1.82% | 2.28% | 7.70% | ₫6.06T₫6,062,363,755,522 | ₫935,270,847,728 36,427,853 SUSHI | 236,122,934 SUSHI | ||||
258 | 0.37% | 1.29% | 2.17% | ₫5.94T₫5,935,669,342,482 | ₫419,532,344,181 2,362 YFI | 33,415 YFI | ||||
493 | 1.17% | 6.02% | 8.04% | ₫2.06T₫2,056,319,913,779 | ₫60,550,144,696 54,642 CREAM | 1,855,659 CREAM | ||||
738 | 1.52% | 2.93% | 14.93% | ₫800.52B₫800,515,828,877 | ₫249,270,159,793 1,381,377,661 AKRO | 4,436,209,630 AKRO | ||||
745 | 1.31% | 2.94% | 6.73% | ₫786.04B₫786,044,174,611 | ₫83,131,831,827 44,967 KP3R | 425,178 KP3R | ||||
1023 | 1.59% | 8.62% | 12.53% | ₫319.47B₫319,467,401,374 | ₫109,013,813,267 10,584,118 CVP | 31,016,993 CVP | ||||
1471 | 0.13% | 3.88% | 6.79% | ₫66.24B₫66,241,943,583 | ₫255,403,661 7,357 PICKLE | 1,908,030 PICKLE | ||||
5473 | 0.17% | 2.88% | 9.15% | -- | ₫134,370,398 3,773 XSUSHI | 0 XSUSHI | ||||
8684 | 0.32% | 1.75% | 3.44% | ₫89.34M₫89,335,007 | -- | 45,108,749 CRM | ||||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |