Top các token State Channel hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho State Channel. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0.30% | 2.30% | 3.00% | ₫12,402.61T₫12,402,606,278,461,342 | ₫250,841,377,023,443 394,289 BTC | 19,495,231 BTC | ||||
14 | 0.29% | 1.61% | 2.32% | ₫117.03T₫117,031,258,144,731 | ₫3,843,971,704,099 306,104,335 MATIC | 9,319,469,069 MATIC | ||||
57 | 0.23% | 3.04% | 2.96% | ₫14.37T₫14,374,823,508,409 | ₫303,248,127,955 406,433 BSV | 19,266,077 BSV | ||||
192 | 0.72% | 3.24% | 6.28% | ₫2.31T₫2,305,192,332,154 | ₫90,066,678,177 302,545,032 CELR | 7,743,424,107 CELR | ||||
245 | 1.18% | 10.22% | 3.34% | ₫2.06T₫2,062,757,298,593 | ₫1,082,461,904,981 92,263,764 ARK | 175,819,354 ARK | ||||
293 | 0.40% | 4.49% | 3.34% | ₫1.61T₫1,608,304,382,817 | ₫29,686,061,683 18,439,520 ARDR | 998,999,495 ARDR | ||||
307 | 0.31% | 1.60% | 0.32% | ₫1.51T₫1,513,439,260,111 | ₫207,793,823,678 19,255,565 OMG | 140,245,398 OMG | ||||
497 | 0.07% | 4.94% | 10.92% | ₫692.68B₫692,683,149,359 | ₫8,515,917,982 250,146 ELA | 20,346,868 ELA | ||||
985 | 0.21% | 3.55% | 2.28% | ₫81.43B₫81,431,352,833 | ₫47,499,736 443,983 IGNIS | 761,143,950 IGNIS | ||||
1056 | 0.31% | 0.93% | 0.64% | ₫67.8B₫67,797,765,410 | ₫1,914,483,431 1,272,747 HC | 45,071,909 HC | ||||
Trinity Network CreditTNC | $0.00 | |||||||||
Raiden Network TokenRDN | $0.01 | |||||||||
NxtNXT | $0.00 | |||||||||
AmoveoVEO | $0.26 |