Top các token Standard Crypto Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Standard Crypto Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | ₫17,507.39 | 0.00% | 1.28% | 0.15% | ₫173.45T₫173,445,082,811,582 | ₫6,028,935,162,330 344,365,080 MATIC | 9,906,961,710 MATIC | |||
46 | ₫68,...49.28 | 0.22% | 3.96% | 0.70% | ₫63.85T₫63,851,783,610,875 | ₫1,511,630,721,311 21,909 MKR | 925,426 MKR | |||
55 | ₫47,694.07 | 0.38% | 5.54% | 2.37% | ₫42.56T₫42,558,199,515,571 | ₫2,068,190,331,815 43,363,683 LDO | 892,316,462 LDO | |||
66 | ₫2,2...63.65 | 0.58% | 2.05% | 4.82% | ₫33.03T₫33,028,386,318,595 | ₫1,906,605,040,940 855,070 AAVE | 14,812,505 AAVE | |||
167 | ₫599,771.18 | 0.65% | 3.84% | 6.64% | ₫9.79T₫9,793,224,974,688 | ₫1,181,980,755,642 1,970,720 ZEC | 16,328,269 ZEC | |||
255 | ₫179...27.78 | 0.17% | 1.81% | 4.13% | ₫6.01T₫6,010,020,571,593 | ₫398,168,011,109 2,214 YFI | 33,413 YFI | |||
281 | ₫4,198.14 | 0.44% | 1.76% | 0.91% | ₫5.14T₫5,141,665,345,108 | ₫219,973,058,310 52,397,785 AUDIO | 1,224,749,415 AUDIO | |||
429 | ₫6,708.95 | 0.84% | 6.27% | 2.90% | ₫2.61T₫2,605,678,873,389 | ₫28,268,770,663 4,213,592 FORT | 388,388,554 FORT | |||
4215 | ₫53,615.90 | 0.38% | 2.85% | 0.30% | ₫962.21B₫962,209,686,866 | ₫1,156,312,205 21,567 INST | 17,946,349 INST | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |