Top các token Runes hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Runes. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
233 | ₫75.22 | 7.63% | 28.49% | 6.93% | ₫7.52T₫7,522,174,655,609 | ₫500,730,104,542 6,656,719,997 DOG | 100,000,000,000 DOG | |||
1444 | ₫170.09 | 0.15% | 2.21% | 3.22% | ₫79.05B₫79,054,261,155 | ₫4,928,685,551 28,977,012 WAM | 464,780,364 WAM | |||
2547 | ₫269.19 | 1.62% | 8.94% | 21.77% | -- | ₫177,455,691,218 659,211,522 RSIC | -- | |||
2631 | ₫43,813.22 | 0.44% | 2.92% | 4.16% | ₫736.06B₫736,062,048,277 | ₫59,019,184,412 1,347,063 丰 | 16,800,000 丰 | |||
2976 | ₫19.07 | 2.26% | 9.34% | 4.69% | ₫400.54B₫400,539,241,086 | ₫12,312,236,424 645,522,182 LOBO | 21,000,000,000 LOBO | |||
3075 | ₫4,370.72 | 0.04% | 1.28% | 22.18% | ₫73.43B₫73,428,031,902 | ₫9,490,866,674 2,171,467 MEMERUNE | 16,800,000 MEMERUNE | |||
4362 | ₫3,776.34 | 3.75% | 0.83% | 33.56% | ₫284.17B₫284,169,871,612 | ₫855,695,440 226,594 WANKO | 75,250,000 WANKO | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |