Top các token Rollups hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Rollups. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 0.13% | 7.09% | 6.01% | ₫37.13T₫37,131,513,972,266 | ₫8,456,583,967,260 290,377,187 ARB | 1,275,000,000 ARB | |||||
61 | 0.74% | 8.41% | 9.82% | ₫17.41T₫17,405,480,407,721 | ₫781,861,824,523 41,064,628 IMX | 914,163,546 IMX | |||||
94 | 0.99% | 2.35% | 2.71% | ₫8.73T₫8,725,871,260,422 | ₫283,140,367,958 43,204,906 LRC | 1,331,496,628 LRC | |||||
169 | 0.99% | 3.09% | 9.52% | ₫3.53T₫3,525,198,544,090 | ₫90,184,397,443 1,047,652,728 CKB | 40,951,472,485 CKB | |||||
180 | 0.68% | 1.74% | 6.16% | ₫3.18T₫3,184,004,602,415 | ₫296,657,800,801 68,646,714 CTSI | 736,779,726 CTSI | |||||
253 | 0.02% | 5.38% | 6.23% | ₫2.42T₫2,423,017,910,441 | ₫51,470,688,135 94,877 METIS | 4,466,403 METIS | |||||
306 | 0.63% | 3.46% | 7.55% | ₫1.79T₫1,793,413,232,040 | ₫116,202,463,572 36,786,403 PHA | 567,743,747 PHA | |||||
511 | 0.19% | 6.98% | 2.98% | ₫705.16B₫705,163,275,408 | ₫54,137,943,508 13,176,215 BOBA | 171,624,232 BOBA | |||||
579 | 0.21% | 0.15% | 0.45% | ₫539.90B₫539,897,247,785 | ₫4,000,556,797 34,826 HEZ | 4,700,000 HEZ | |||||
797 | 0.29% | 0.41% | 0.04% | ₫227.84B₫227,841,124,152 | ₫3,259,775,306 2,824,819 ZKS | 197,440,000 ZKS |
Hiển thị 1 - 10 trong số 10
Hiển thị hàng