Top các token Rollups hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Rollups. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

37

0.49%5.05%4.17%

₫76.94T₫76,944,113,986,775

₫1,730,863,024,302

32,771,157 IMX

1,456,815,249 IMX

immutable-x-7d-price-graph

41

0.77%2.52%2.46%

₫72.52T₫72,516,277,213,948

₫6,762,326,460,218

247,486,567 ARB

2,653,939,384 ARB

arbitrum-7d-price-graph

97

1.00%1.15%3.86%

₫21.63T₫21,625,479,755,170

₫3,095,441,221,529

104,204,912 STRK

728,000,000 STRK

starknet-token-7d-price-graph

99

0.24%2.31%8.45%

₫19.85T₫19,852,173,485,340

₫1,716,584,174,990

3,807,320,012 CKB

44,031,384,239 CKB

nervos-network-7d-price-graph

164

2.28%1.27%2.65%

₫10.43T₫10,434,900,460,457

₫1,227,829,008,087

129,432,179 ALT

1,100,000,000 ALT

altlayer-7d-price-graph

178

0.77%0.05%7.33%

₫9.07T₫9,072,314,854,605

₫316,155,316,690

47,630,916 LRC

1,366,804,998 LRC

loopring-7d-price-graph

180

0.86%2.11%8.43%

₫9.04T₫9,043,238,637,254

₫405,873,264,349

252,877 METIS

5,634,334 METIS

metisdao-7d-price-graph

271

3.08%1.23%8.55%

₫5.53T₫5,525,691,461,376

₫1,749,642,121,668

3,290,338 OMNI

10,391,492 OMNI

omni-network-7d-price-graph

336

1.18%0.04%1.36%

₫3.91T₫3,911,232,972,380

₫152,297,324,756

30,483,634 CTSI

782,867,306 CTSI

cartesi-7d-price-graph

350

1.08%4.88%5.38%

₫3.62T₫3,617,554,788,914

₫228,762,635,289

45,230,042 PHA

715,248,596 PHA

phala-network-7d-price-graph
Boba NetworkBOBA$0.40
Hermez NetworkHEZ$4.09
ZKBaseZKB$0.03
SatoshiVMSAVM$4.09
Root ProtocolISME$0.01
Blast---$--
Hiển thị 1 - 16 trong số 16
Hiển thị hàng
100