Các loại tiền điện tử: 2.4M+
Trao đổi: 749
Vốn hóa thị trường: 
$2.31T
0.01%
Khối lượng trong vòng 24 giờ: 
$95.3B
15.52%
Tỷ lệ thống trị: BTC: 54.1% ETH: 16.0%
 Phí gas trên ETH: 
 Fear & Greed: 

Top các token Options hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Options. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

575

0.20%2.94%21.34%

₫1.42T₫1,424,129,715,631

₫2,081,234,877

848,929 LYRA

580,898,201 LYRA

lyra-finance-7d-price-graph

994

0.59%1.83%10.43%

₫340.68B₫340,678,326,410

₫876,474,363

1,810,503 HEGIC

703,727,349 HEGIC

hegic-7d-price-graph

1461

0.52%1.07%23.33%

₫64.9B₫64,897,001,720

₫86,521,798

41,732 TUNE

31,301,449 TUNE

antimatter-7d-price-graph

1579

0.01%3.26%24.49%

₫43.32B₫43,315,161,539

₫1,531,166,846

4,407,928 DERI

124,695,829 DERI

deri-protocol-7d-price-graph

1623

1.10%5.71%26.38%

₫35.53B₫35,525,246,377

₫3,092,407,398

8,617,767 ODDZ

98,999,988 ODDZ

oddz-7d-price-graph

2028

0.14%9.88%25.62%

₫5.93B₫5,929,081,072

₫1,904,662,801

7,488,633 PTF

23,311,586 PTF

powertrade-fuel-7d-price-graph

2126

0.19%0.81%25.42%

₫3.99B₫3,993,503,333

₫3,602,665,721

1,580,037 HGET

1,751,448 HGET

hedget-7d-price-graph

3023

0.51%1.32%20.91%

₫203.9B₫203,899,637,594

241,915 DPX

dopex-7d-price-graph

6084

0.31%0.80%12.97%

₫83.94B₫83,935,730,958

₫31,554,689

3,984 PREMIA

10,598,015 PREMIA

premia-7d-price-graph

7354

0.16%0.59%10.90%
--

₫1,517,107

79,869 AUC

--
auctus-7d-price-graph
FinNexusFNX$--
SirenSI$--
RISQ ProtocolRISQ$--
Hiển thị 1 - 13 trong số 13
Hiển thị hàng
100