Top các token MultiversX Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho MultiversX Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
Top
Trending
New
Gainers
Most Visited
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

160

164.290,42 ₫
0.29%0.34%4.47%

₫4.76T₫4,760,809,147,426

28.97M EGLD
multiversx-egld-7d-price-graph

1071

322,22 ₫
0.48%4.43%0.16%

₫226.89B₫226,885,076,420

704.11M UTK
utrust-7d-price-graph

1568

81,52 ₫
0.09%0.60%10.72%

₫73.09B₫73,091,432,927

896.56M FOXSY
foxsy-ai-7d-price-graph

1872

44,98 ₫
0.23%0.52%4.67%

₫37.68B₫37,681,544,532

837.61M EMR
emorya-finance-7d-price-graph

2186

28,85 ₫
0.29%0.07%9.08%

₫20.11B₫20,113,992,925

697.13M TADA
ta-da-7d-price-graph

2462

23,81 ₫
0.01%0.01%13.29%

₫11.07B₫11,068,744,026

464.78M WAM
wam-app-7d-price-graph

2516

595,29 ₫
0.11%2.19%6.88%

₫9.92B₫9,922,011,001

16.66M HTM
hatom-7d-price-graph

2581

593,34 ₫
0.15%0.64%45.71%

₫8.39B₫8,389,053,262

14.13M CRU
crustnetwork-7d-price-graph

2634

8,62 ₫
2.31%3.78%13.72%

₫7.59B₫7,585,159,602

879.89M RIDE
holoride-7d-price-graph

2709

12,34 ₫
0.47%0.53%4.83%

₫6.01B₫6,005,239,065

486.44M ITHEUM
itheum-7d-price-graph
OneFinityONE$0.02
Umbrella NetworkUMB$0.00
Cantina RoyaleCRT$0.00
xExchangeMEX$0.00
DoctorXDRX$0.00
AI NexusA1X$0.00
BOBERBOBER$0.00
ZoidPayZPAY$0.00
OferoOFE$0.00
XOXNOXOXNO$0.01
AshSwapASH$0.00
Knights of CathenaCGO$0.00
Proteo DeFiPROTEO$0.01
JEXchangeJEX$0.00
Aerovek AviationAERO$0.00
BH NetworkBHAT$0.00
QoWattQWT$0.00
LandboardLAND$0.00
Plata NetworkPLATA$0.00
PeerMeSUPER$0.00
BeskarBSK-BAA025$0.00
KroganKRO$0.00
Effort EconomyEFFORT$0.00
Vital NetworkVITAL$0.00
Sense4FITSFIT$0.00
Cyberpunk CityCYBER$0.00
Moove ProtocolMOOVE$0.00
GoCharge TechCHARGED$0.00
Wrapped EGLDWEGLD$6.25
CheckerChainCHECKR$--
Age of ZalmoxisKOSON$--
Hiển thị 1 - 41 trong số 41
Hiển thị hàng
100