Top các token MultiversX Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho MultiversX Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
Top
Trending
New
Gainers
Most Visited
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

161

166.213,17 ₫
0.96%0.62%4.01%

₫4.82T₫4,816,526,421,870

28.97M EGLD
multiversx-egld-7d-price-graph

1071

323,36 ₫
0.15%2.40%1.18%

₫227.69B₫227,688,442,338

704.11M UTK
utrust-7d-price-graph

1562

82,65 ₫
1.22%0.66%10.26%

₫74.11B₫74,106,483,579

896.56M FOXSY
foxsy-ai-7d-price-graph

1852

46,87 ₫
1.35%2.81%5.84%

₫39.26B₫39,264,021,352

837.61M EMR
emorya-finance-7d-price-graph

2182

29,21 ₫
1.18%0.69%8.88%

₫20.36B₫20,364,320,767

697.13M TADA
ta-da-7d-price-graph

2471

23,57 ₫
0.02%1.00%11.95%

₫10.95B₫10,954,897,362

464.78M WAM
wam-app-7d-price-graph

2511

597,98 ₫
0.42%0.84%7.25%

₫9.97B₫9,966,888,337

16.66M HTM
hatom-7d-price-graph

2580

594,69 ₫
0.01%1.67%47.56%

₫8.41B₫8,408,128,939

14.13M CRU
crustnetwork-7d-price-graph

2635

8,49 ₫
1.58%4.97%15.02%

₫7.48B₫7,476,600,546

879.89M RIDE
holoride-7d-price-graph

2711

12,41 ₫
0.49%0.18%5.73%

₫6.04B₫6,037,846,913

486.44M ITHEUM
itheum-7d-price-graph
OneFinityONE$0.02
Umbrella NetworkUMB$0.00
Cantina RoyaleCRT$0.00
xExchangeMEX$0.00
DoctorXDRX$0.00
AI NexusA1X$0.00
BOBERBOBER$0.00
ZoidPayZPAY$0.00
XOXNOXOXNO$0.01
AshSwapASH$0.00
Knights of CathenaCGO$0.00
Proteo DeFiPROTEO$0.01
OferoOFE$0.00
JEXchangeJEX$0.00
Aerovek AviationAERO$0.00
QoWattQWT$0.00
LandboardLAND$0.00
BH NetworkBHAT$0.00
PeerMeSUPER$0.00
Sense4FITSFIT$0.00
Effort EconomyEFFORT$0.00
BeskarBSK-BAA025$0.00
Plata NetworkPLATA$0.00
KroganKRO$0.00
Vital NetworkVITAL$0.00
Cyberpunk CityCYBER$0.00
Moove ProtocolMOOVE$0.00
GoCharge TechCHARGED$0.00
Wrapped EGLDWEGLD$6.31
CheckerChainCHECKR$--
Age of ZalmoxisKOSON$--
Hiển thị 1 - 41 trong số 41
Hiển thị hàng
100