Top các token MultiversX Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho MultiversX Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
Top
Trending
New
Gainers
Most Visited
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

161

166.795,35 ₫
0.12%0.56%6.93%

₫4.83T₫4,831,188,320,745

28.96M EGLD
multiversx-egld-7d-price-graph

1086

314,23 ₫
0.03%0.61%8.09%

₫221.25B₫221,254,314,823

704.11M UTK
utrust-7d-price-graph

1566

82,89 ₫
0.05%4.49%10.80%

₫74.32B₫74,318,565,542

896.56M FOXSY
foxsy-ai-7d-price-graph

1954

39,08 ₫
0.02%6.60%1.49%

₫32.74B₫32,738,658,862

837.61M EMR
emorya-finance-7d-price-graph

2177

28,96 ₫
0.00%1.23%14.25%

₫20.2B₫20,203,870,738

697.44M TADA
ta-da-7d-price-graph

2460

24,01 ₫
0.17%9.39%0.73%

₫11.16B₫11,161,240,394

464.78M WAM
wam-app-7d-price-graph

2505

609,86 ₫
0.18%4.01%8.40%

₫10.16B₫10,164,834,933

16.66M HTM
hatom-7d-price-graph

2586

9,47 ₫
0.01%2.15%12.62%

₫8.33B₫8,333,502,784

879.89M RIDE
holoride-7d-price-graph

2600

577,34 ₫
4.30%4.04%8.58%

₫8.16B₫8,162,854,765

14.13M CRU
crustnetwork-7d-price-graph

2706

12,52 ₫
0.01%3.13%7.28%

₫6.09B₫6,092,330,516

486.44M ITHEUM
itheum-7d-price-graph
OneFinityONE$0.02
Umbrella NetworkUMB$0.00
Cantina RoyaleCRT$0.00
xExchangeMEX$0.00
AI NexusA1X$0.00
BOBERBOBER$0.00
DoctorXDRX$0.00
ZoidPayZPAY$0.00
AshSwapASH$0.00
XOXNOXOXNO$0.01
Proteo DeFiPROTEO$0.01
Knights of CathenaCGO$0.00
QoWattQWT$0.00
Moove ProtocolMOOVE$0.00
OferoOFE$0.00
KroganKRO$0.00
PeerMeSUPER$0.00
Cyberpunk CityCYBER$0.00
Sense4FITSFIT$0.00
JEXchangeJEX$0.00
GoCharge TechCHARGED$0.00
Aerovek AviationAERO$0.00
BeskarBSK-BAA025$0.00
Plata NetworkPLATA$0.00
Effort EconomyEFFORT$0.00
BH NetworkBHAT$0.00
Vital NetworkVITAL$0.00
LandboardLAND$0.00
Wrapped EGLDWEGLD$6.34
CheckerChainCHECKR$--
Age of ZalmoxisKOSON$--
Hiển thị 1 - 41 trong số 41
Hiển thị hàng
100