Top các token Marketing hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Marketing. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | 24h % | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
71 | 0.30% | 1.86% | 12.84% | ₫14.30T₫14,299,846,063,414 | ₫899,544,844,021 94,244,311 BAT | 1,498,178,933 BAT | |||||
262 | 0.24% | 3.68% | 7.38% | ₫2.38T₫2,376,389,112,879 | ₫34,679,245,657 433,314 ADS | 29,692,738 ADS | |||||
564 | 0.02% | 1.14% | 7.52% | ₫608.18B₫608,179,109,141 | ₫37,187,466,010 8,716,763 ADX | 142,557,524 ADX | |||||
950 | 0.25% | 0.37% | 6.19% | ₫128.39B₫128,387,848,633 | ₫18,630,854,847 14,511,385 WABI | 99,999,999 WABI | |||||
1361 | 1.18% | 6.74% | 1.22% | ₫33.24B₫33,237,260,683 | ₫45,943,657,972 15,896,378,201 DTA | 11,499,999,989 DTA | |||||
1537 | 1.06% | 14.95% | 9.43% | ₫20.22B₫20,217,517,940 | ₫649,963,711 143,305 HGOLD | 4,457,594 HGOLD | |||||
1650 | 0.18% | 2.30% | 0.46% | ₫14.16B₫14,164,854,683 | ₫45,408,159 64,552 SETH | 20,136,683 SETH | |||||
1749 | 0.90% | 0.24% | 9.35% | ₫10.19B₫10,194,628,807 | ₫2,706,462,841 683,892,365 ATP | 2,576,066,703 ATP | |||||
1843 | 0.27% | 2.29% | 5.50% | ₫7.88B₫7,876,031,368 | ₫793,849,061 91,435,865 ADB | 907,164,573 ADB | |||||
2175 | 2.71% | 5.70% | 7.25% | ₫2.79B₫2,788,439,473 | ₫1,165,745,766 5,337,850 JET | 12,768,025 JET | |||||
adTokenADT | $0.00 | ||||||||||
Snovian.SpaceSNOV | $0.00 | ||||||||||
ProChainPRA | $0.01 | ||||||||||
ACE (TokenStars)ACE | $0.01 | ||||||||||
Content and AD NetworkCAN | $0.00 | ||||||||||
RefTokenREF | $0.21 | ||||||||||
DATxDATX | $0.00 | ||||||||||
JET8J8T | $0.00 | ||||||||||
LeadcoinLDC | $0.00 | ||||||||||
AdHiveADH | $0.00 | ||||||||||
BitfariFARI | $0.00 |
Hiển thị 1 - 21 trong số 21
Hiển thị hàng