Top các token Hardware hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Hardware. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
328 | ₫115.29 | 0.76% | 3.00% | 2.45% | ₫2.46T₫2,457,473,211,596 | ₫125,417,883,833 1,087,817,430 IOST | 21,315,000,000 IOST | |||
495 | ₫3,334.51 | 0.99% | 1.95% | 1.72% | ₫1.36T₫1,362,213,875,567 | ₫6,578,601,140 1,972,886 FX | 408,520,357 FX | |||
990 | ₫51.46 | 0.22% | 1.51% | 3.69% | ₫262.22B₫262,224,146,940 | ₫17,889,939,423 347,644,375 HERO | 5,095,643,290 HERO | |||
1321 | ₫35.93 | 0.06% | 2.33% | 10.90% | ₫98.26B₫98,255,745,587 | ₫4,125,533,705 114,832,175 DPR | 2,734,899,715 DPR | |||
2128 | ₫86.53 | 6.11% | 18.36% | 141.18% | ₫6.32B₫6,322,549,251 | ₫243,178,468 2,810,423 HPB | 73,069,950 HPB | |||
2820 | ₫1,466.67 | 0.29% | 3.42% | 4.52% | ₫30.83B₫30,833,246,703 | ₫31,221,586,021 21,287,376 DEXNET | 21,022,600 DEXNET | |||
3055 | ₫246,111.32 | 0.77% | 0.39% | 19.41% | ₫2.46T₫2,461,113,160,121 | ₫9,531,397,712 38,728 GAT | 10,000,000 GAT | |||
8223 | ₫14.50 | 0.57% | 1.51% | 0.95% | ₫380.48M₫380,475,416 | -- | 26,244,468 RVT | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |