Top các token Hardware hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Hardware. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
329 | ₫120.74 | 0.34% | 2.42% | 3.33% | ₫2.57T₫2,573,668,793,618 | ₫207,818,974,581 1,721,146,658 IOST | 21,315,000,000 IOST | |||
511 | ₫3,233.77 | 0.12% | 0.69% | 5.82% | ₫1.32T₫1,321,062,451,816 | ₫20,886,484,182 6,458,857 FX | 408,520,357 FX | |||
988 | ₫52.69 | 0.42% | 2.87% | 2.54% | ₫268.51B₫268,508,999,490 | ₫19,838,895,783 376,493,661 HERO | 5,095,643,290 HERO | |||
1327 | ₫35.75 | 0.38% | 0.18% | 0.04% | ₫97.87B₫97,867,259,052 | ₫5,441,890,804 152,225,589 DPR | 2,737,633,242 DPR | |||
2124 | ₫87.87 | 6.88% | 2.59% | 51.04% | ₫6.42B₫6,420,838,368 | ₫283,908,649 3,230,916 HPB | 73,069,950 HPB | |||
2847 | ₫1,490.50 | 0.29% | 0.66% | 1.43% | ₫31.33B₫31,334,242,089 | ₫28,110,717,117 18,859,890 DEXNET | 21,022,600 DEXNET | |||
3106 | ₫238,824.63 | 0.10% | 3.33% | 21.42% | ₫2.39T₫2,388,246,319,063 | ₫8,309,796,097 34,795 GAT | 10,000,000 GAT | |||
8234 | ₫14.76 | 0.03% | 2.25% | 2.09% | ₫387.25M₫387,246,001 | -- | 26,244,468 RVT | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |