Top các token Fabric Ventures Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Fabric Ventures Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0.10% | 2.49% | 1.77% | ₫12555.73T₫12,555,730,084,014,720 | ₫282,978,122,503,215 436,927 BTC | 19,386,431 BTC | |||||
2 | 0.05% | 0.86% | 1.60% | ₫5234.23T₫5,234,229,005,389,047 | ₫108,395,944,305,058 2,490,389 ETH | 120,256,010 ETH | |||||
13 | 0.08% | 1.80% | 2.03% | ₫152.19T₫152,185,418,472,161 | ₫1,916,461,603,482 14,966,875 DOT | 1,188,513,334 DOT | |||||
37 | 0.50% | 2.11% | 0.42% | ₫35.15T₫35,146,909,338,776 | ₫1,017,127,858,888 26,332,893 NEAR | 909,934,555 NEAR | |||||
42 | 0.30% | 2.40% | 2.32% | ₫25.71T₫25,710,944,524,624 | ₫558,207,485,020 195,233,989 GRT | 8,992,445,288 GRT | |||||
53 | 0.38% | 2.27% | 1.06% | ₫21.24T₫21,237,194,640,899 | ₫1,261,411,347,959 111,562,429 MANA | 1,878,271,532 MANA | |||||
56 | 0.37% | 1.25% | 5.35% | ₫20.06T₫20,055,819,444,961 | ₫386,798,965,650 26,654,110 STX | 1,382,035,803 STX | |||||
103 | 0.19% | 1.08% | 0.33% | ₫7.70T₫7,704,107,345,775 | ₫213,939,658,272 22,694,420 1INCH | 817,240,950 1INCH | |||||
135 | 0.48% | 0.78% | 7.98% | ₫5.11T₫5,111,078,645,337 | ₫356,072,482,351 42,712,654 OCEAN | 613,099,141 OCEAN | |||||
150 | 0.30% | 2.42% | 0.98% | ₫4.48T₫4,477,870,585,856 | ₫235,906,833,194 44,648,479 ZRX | 847,496,055 ZRX | |||||
Keep NetworkKEEP | $0.12 | ||||||||||
RadicleRAD | $1.90 | ||||||||||
StatusSNT | $0.02 | ||||||||||
OrchidOXT | $0.07 | ||||||||||
RSS3RSS3 | $0.11 | ||||||||||
StreamrDATA | $0.03 | ||||||||||
Raiden Network TokenRDN | $0.01 | ||||||||||
BloomBLT | $0.03 |
Hiển thị 1 - 18 trong số 18
Hiển thị hàng