Top các token Electric Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Electric Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | 24h % | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0.19% | 1.30% | 5.92% | ₫10992.21T₫10,992,211,215,726,584 | ₫512,000,894,377,948 890,622 BTC | 19,120,881 BTC | |||||
2 | 0.26% | 0.18% | 16.98% | ₫5668.05T₫5,668,051,475,926,464 | ₫346,422,833,212,050 7,453,666 ETH | 121,954,316 ETH | |||||
22 | 0.43% | 3.63% | 14.85% | ₫104.37T₫104,369,631,993,072 | ₫6,322,845,947,071 46,209,787 NEAR | 762,773,360 NEAR | |||||
28 | 0.21% | 0.23% | 4.16% | ₫71.40T₫71,398,556,602,116 | ₫2,056,423,573,325 523,064 XMR | 18,160,648 XMR | |||||
44 | 0.11% | 3.06% | 0.01% | ₫35.31T₫35,314,786,220,233 | ₫839,018,196,233 546,361 EGLD | 22,996,673 EGLD | |||||
49 | 0.31% | 3.56% | 12.70% | ₫27.03T₫27,025,450,009,665 | ₫1,784,877,124,495 993,099 ZEC | 15,036,856 ZEC | |||||
53 | 0.13% | 1.80% | 3.20% | ₫24.54T₫24,535,993,642,703 | ₫4,663,559,640,274 185,818 MKR | 977,631 MKR | |||||
83 | 0.35% | 2.85% | 4.92% | ₫12.29T₫12,285,665,674,826 | ₫534,661,340,588 19,871,323 CELO | 456,611,349 CELO | |||||
87 | 0.04% | 3.80% | 15.34% | ₫11.60T₫11,604,762,152,980 | ₫977,941,833,091 423,661,278 ROSE | 5,027,383,223 ROSE | |||||
160 | 0.02% | 2.09% | 8.72% | ₫4.01T₫4,012,232,586,311 | ₫37,966,449,510 315,486,206 CKB | 33,340,068,750 CKB |
Hiển thị 1 - 10 trong số 10
Hiển thị hàng