Top các token Education hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Education. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | 24h % | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
884 | 0.31% | 0.92% | 11.08% | ₫181.07B₫181,065,857,754 | ₫25,757,468,566 21,395,225 NWC | 150,400,834 NWC | |||||
1532 | 0.24% | 2.70% | 24.45% | ₫21.68B₫21,682,184,830 | -- | 236,710,413 LEDU | |||||
1771 | 0.24% | 14.25% | 43.55% | ₫9.22B₫9,223,061,094 | ₫881,968 2,650 CURE | 27,711,161 CURE | |||||
2305 | 1.70% | 4.32% | 3.14% | ₫1.08B₫1,077,169,759 | ₫423,057,080 284,467,100 EKT | 724,297,908 EKT | |||||
6919 | 0.16% | 0.64% | 48.01% | -- | ₫1,462,480 170,684 ODE | -- | |||||
8375 | 0.17% | 0.59% | 1.26% | ₫235.35M₫235,349,680 | -- | 5,000,000 STUD | |||||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |
Hiển thị 1 - 9 trong số 9
Hiển thị hàng