Top các token Coinfund Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Coinfund Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 0.06% | 0.48% | 2.27% | ₫121.12T₫121,117,270,781,784 | ₫2,174,750,003,195 22,038,912 DOT | 1,227,402,168 DOT | ||||
41 | 0.10% | 1.36% | 2.47% | ₫25.22T₫25,219,232,786,982 | ₫591,747,297,247 22,095,501 NEAR | 941,671,517 NEAR | ||||
44 | 0.23% | 0.18% | 1.67% | ₫19.7T₫19,699,861,994,753 | ₫410,301,060,736 192,239,348 GRT | 9,230,023,978 GRT | ||||
70 | 0.27% | 1.67% | 1.69% | ₫11.27T₫11,265,661,967,732 | ₫556,597,784,764 51,195,094 FLOW | 1,036,200,000 FLOW | ||||
145 | 0.57% | 0.44% | 5.62% | ₫4.04T₫4,044,347,192,442 | ₫82,763,546,834 1,069,719 BAL | 52,273,188 BAL | ||||
152 | 0.70% | 1.29% | 7.50% | ₫3.89T₫3,887,132,610,271 | ₫501,878,546,659 3,761,761 LPT | 29,135,466 LPT | ||||
177 | 0.30% | 0.72% | 5.11% | ₫2.85T₫2,851,752,803,263 | ₫32,283,682,153 2,797,063 KDA | 247,076,248 KDA | ||||
192 | 0.17% | 1.58% | 0.17% | ₫2.31T₫2,309,648,778,965 | ₫87,543,147,819 3,275,672 API3 | 86,421,978 API3 | ||||
257 | 0.17% | 0.04% | 1.63% | ₫1.94T₫1,939,032,974,872 | ₫81,138,939,476 264,514 NMR | 6,321,264 NMR | ||||
316 | 0.09% | 0.91% | 5.45% | ₫1.44T₫1,441,432,855,007 | ₫2,424,648,079 255,523 NTRN | 151,906,458 NTRN | ||||
RaribleRARI | $0.89 | |||||||||
SerumSRM | $0.03 | |||||||||
NFTXNFTX | $13.43 | |||||||||
NuCypherNU | $0.06 | |||||||||
HxroHXRO | $0.13 |