Các loại tiền điện tử: 20,090Trao đổi: 514Vốn hóa thị trường: $872,238,914,173.482Khối lượng trong vòng 24 giờ: $45,320,718,977.14Tỷ lệ thống trị: BTC: 42.2% ETH: 14.9%Phí gas trên ETH: 10 Gwei
Các loại tiền điện tử: 20,090Trao đổi: 514Vốn hóa thị trường: $872,238,914,173.482Khối lượng trong vòng 24 giờ: $45,320,718,977.14Tỷ lệ thống trị: BTC: 42.2% ETH: 14.9%Phí gas trên ETH: 10 Gwei

Zaif
Khối lượng(24 giờ)
₫37,873,196,973.7384 BTC
Các thị trường giao dịch
Cặp
All
# | Tiền Tệ | Cặp | Giá | +2% độ sâu | -2% độ sâu | Khối lượng | Khối lượng % | Thanh khoản | Đã được cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() NEM | ₫1,070.56 | ₫858,768,856.15 | ₫604,264,944.32 | ₫16,318,316,104 | 43.09% | 403 | Gần đây | |
2 | ![]() Symbol | ₫1,241.07 | ₫867,601,355.12 | ₫997,893,740.87 | ₫2,682,519,365 | 7.08% | 399 | Gần đây | |
3 | ![]() Ethereum | ₫24,794,314.53 | ₫3,318,939,947.37 | ₫5,581,773,461.16 | ₫8,474,738,857 | 22.38% | 444 | Gần đây | |
4 | ![]() Fisco Coin | ₫47,396.52 | - | - | ₫63,129,181 | 0.17% | 14 | Gần đây | |
5 | ![]() Bitcoin Cash | ₫2,494,168.94 | ₫68,353,798.14 | ₫142,477,722.10 | ₫307,002,765 | 0.81% | 231 | Gần đây | |
6 | ![]() Bitcoin | ₫449,927,737.42 | ₫3,207,196,628.54 | ₫3,800,971,986.84 | ₫10,076,851,564 | 26.61% | 501 | Gần đây | |
7 | ![]() NEM | ₫1,075.13 | ₫4,460,577.46 | - | ₫167,030,790 | 0.44% | 1 | Gần đây | |
8 | ![]() MonaCoin | ₫11,755.52 | ₫39,556,652.25 | ₫134,985,469.94 | ₫226,211,401 | 0.60% | 259 | Gần đây | |
9 | ![]() Counterparty | ₫58,605.21 | - | - | ₫17,582 | 0.00% | 33 | Gần đây | |
10 | ![]() Symbol | ₫1,223.54 | ₫15,015,486.37 | ₫54,204,113.09 | ₫12,514,954 | 0.03% | 90 | Gần đây | |
11 | ![]() Fisco Coin | ₫85,470.98 | - | ₫3,765,318.12 | ₫0.00 | 0.00% | 6 | Gần đây | |
12 | ![]() MonaCoin | ₫12,091.89 | ₫2,943,099.02 | ₫2,802,951.44 | ₫0.00 | 0.00% | 9 | Gần đây | |
13 | ![]() Ethereum | ₫24,741,599.26 | - | - | ₫202,873 | 0.00% | 24 | Gần đây |